“Trong Tiếng Anh, ruồi hươu rừng là Deerfly, có phiên âm cách đọc là /ˈdɪrflaɪ/.

“Ruồi hươu rừng” trong tiếng Anh được gọi là “Deerfly”. Chúng là loài ruồi máu, nghĩa là chúng hút máu từ các loài động vật, bao gồm cả hươu, ngựa và người. Ruồi hươu rừng có cánh mạnh mẽ và tốc độ bay nhanh, và chúng có thể gây ra sự khó chịu và ngứa đối với người và động vật bị cắn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ruồi hươu rừng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bị cắn bởi ruồi hươu rừng – Bitten by deer fly
  2. Phòng ngừa ruồi hươu rừng – Deer fly prevention
  3. Ruồi hươu rừng và bệnh truyền nhiễm – Deer fly and transmitted diseases
  4. Kiểm soát ruồi hươu rừng – Deer fly control
  5. Ruồi hươu rừng và sức khỏe con người – Deer fly and human health
  6. Ruồi hươu rừng gây ngứa – Itchy deer fly bites
  7. Ruồi hươu rừng và thời tiết – Deer fly and weather
  8. Cách xua đuổi ruồi hươu rừng – Deer fly repellent methods.
  9. Cách phân biệt ruồi hươu rừng và ruồi nhặng – Distinguishing deer flies and horse flies
  10. Ruồi hươu rừng và các loài động vật chủ – Deer fly and host animals

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Deerfly” với nghĩa là “Ruồi hươu rừng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Deerflies are known for their painful bites, which can be a nuisance for outdoor enthusiasts. => Ruồi hươu rừng nổi tiếng với cú châm đau đớn của chúng, có thể làm phiền người yêu thích hoạt động ngoại ô.
  2. Hiking in the woods during summer requires protection against deerfly bites. => Đi bộ đường dài trong rừng vào mùa hè đòi hỏi sự bảo vệ khỏi cú châm của ruồi hươu rừng.
  3. Deerflies are attracted to carbon dioxide and movement, making them a constant annoyance during outdoor activities. => Ruồi hươu rừng được hấp dẫn bởi carbon dioxide và sự chuyển động, khiến chúng trở thành nguy cơ không ngừng trong hoạt động ngoại ô.
  4. Wearing protective clothing is essential when venturing into areas inhabited by deerflies. => Việc mặc quần áo bảo vệ là quan trọng khi bước vào khu vực nơi có ruồi hươu rừng.
  5. The buzzing sound of deerflies can be heard in the wooded areas, signaling their presence. => Âm thanh rì rào của ruồi hươu rừng có thể nghe thấy trong khu vực rừng, là dấu hiệu cho sự hiện diện của chúng.
  6. Deerfly bites can cause itching, swelling, and discomfort for an extended period. => Cú châm của ruồi hươu rừng có thể gây ngứa, sưng, và bất tiện trong một khoảng thời gian kéo dài.
  7. Outdoor campers often use insect repellent to ward off deerflies and other biting insects. =>    Người đi cắm trại thường sử dụng chất chống côn trùng để tránh ruồi hươu rừng và các loài côn trùng khác cắn.
  8. Deerflies are more active during sunny, warm days, making them a common annoyance in the summer. => Ruồi hươu rừng hoạt động nhiều hơn vào những ngày nắng ấm, khiến chúng trở thành nguồn phiền toái thường gặp vào mùa hè.
  9. To avoid deerfly bites, it’s advisable to use protective headgear such as hats with mesh screens. => Để tránh cú châm của ruồi hươu rừng, nên sử dụng đồ bảo hộ đầu như mũ có lưới che.
  10. Deerflies are prevalent near water sources, as they lay their eggs on aquatic vegetation. => Ruồi hươu rừng phổ biến gần các nguồn nước, vì chúng đặt trứng trên thực vật nước.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139