“Trong Tiếng Anh, vợt đập ruồi là Fly-swatter, có phiên âm cách đọc là [flaɪˈswɒtər].

Việc mua vợt đập ruồi là một cách hữu ích để kiểm soát số lượng ruồi trong môi trường xung quanh bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc này chỉ mang tính chất tạm thời và không giải quyết nguyên nhân gốc của vấn đề.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Vợt đập ruồi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Vợt đập ruồi cơ bản – Basic flyswatter
  2. Mua vợt đập ruồi online – Buy flyswatter online
  3. Vợt đập ruồi tự động – Automatic flyswatter
  4. Vợt đập ruồi di động – Portable flyswatter
  5. Vợt đập ruồi nhựa – Plastic flyswatter
  6. Vợt đập ruồi gấp gọn – Foldable flyswatter
  7. Vợt đập ruồi từ thép không gỉ – Stainless steel flyswatter
  8. Vợt đập ruồi điện tử – Electric flyswatter
  9. Vợt đập ruồi với tay cầm gập – Swatter with collapsible handle
  10. Vợt đập ruồi màu sắc – Colorful flyswatter

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Fly-swatter” với nghĩa là “Vợt đập muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. I grabbed the fly-swatter to deal with the annoying flies in the kitchen. => Tôi nhanh chóng lấy vợt đập muỗi để đối mặt với những con muỗi phiền phức trong bếp.
  2. She used the fly-swatter to keep the flies away from the picnic food. => Cô ấy đã sử dụng vợt đập muỗi để tránh những con muỗi đến gần thức ăn picnic.
  3. The kids had a fun time chasing each other with the colorful fly-swatters. => Các em nhỏ đã có thời gian vui vẻ đuổi theo nhau bằng những chiếc vợt đập muỗi đầy màu sắc.
  4. I keep a fly-swatter handy during the summer to deal with pesky insects. => Tôi luôn giữ một chiếc vợt đập muỗi sẵn sàng vào mùa hè để giải quyết những loại côn trùng phiền toái.
  5. The electric fly-swatter proved to be more effective in handling flying insects. => Chiếc vợt đập muỗi điện tử đã chứng minh là hiệu quả hơn trong việc xử lý côn trùng bay.
  6. She was skillful with the fly-swatter, swiftly eliminating any mosquitoes that dared to approach. => Cô ấy rất khéo léo khi sử dụng vợt đập muỗi, nhanh chóng tiêu diệt mọi con muỗi dám lại gần.
  7. I always keep a fly-swatter by the window to deal with flies that come inside. => Tôi luôn giữ một chiếc vợt đập muỗi gần cửa sổ để đối mặt với những con muỗi vào trong nhà.
  8. The foldable fly-swatter is convenient to carry during outdoor activities. => Chiếc vợt đập muỗi gập gọn tiện lợi để mang theo trong các hoạt động ngoại ô.
  9. He swatted at the flies with the fly-swatter, trying to keep them away from the food. => Anh ấy đập vào những con muỗi bằng vợt đập muỗi, cố gắng tránh chúng xa khỏi thức ăn.
  10. The plastic fly-swatter is a common tool for households to manage insect problems. => Chiếc vợt đập muỗi nhựa là một công cụ phổ biến trong gia đình để giải quyết vấn đề côn trùng.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139