“Trong Tiếng Anh, sáp ong là Beeswax, có phiên âm Anh – Anh là /ˈbiːz.wæks/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈbiːz.wæks/.

Sáp ong là một sản phẩm tự nhiên được tạo ra bởi ong. Nó là một loại sáp mà ong nhặt từ hoa và sau đó sử dụng để xây dựng tổ ong và bảo vệ tổ khỏi các yếu tố bên ngoài.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Sáp ong” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sáp ong tự nhiên – Natural beeswax
  2. Nến sáp ong – Beeswax candle
  3. Kem dưỡng da chứa sáp ong – Beeswax-based skin cream
  4. Bọc thức ăn bằng sáp ong – Beeswax food wrap
  5. Sáp ong nguyên chất – Pure beeswax
  6. Sáp ong thủ công – Handcrafted beeswax
  7. Sáp ong làm đẹp da – Beeswax beauty balm
  8. Sáp ong tự nhiên trong mỹ phẩm – Natural beeswax in cosmetics
  9. Sáp ong cho điêu khắc – Beeswax for sculpting
  10. Sáp ong làm thành phần chính trong son dưỡng môi – Beeswax as a primary ingredient in lip balm.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Beeswax” với nghĩa là “Sáp ong” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Beeswax is commonly used in making natural candles for a clean and eco-friendly alternative. => Sáp ong thường được sử dụng để làm nến tự nhiên, là lựa chọn sạch sẽ và thân thiện với môi trường.
  2. Furniture polish often contains beeswax for a smooth and protective finish. => Chất làm bóng đồ nội thất thường chứa sáp ong để tạo bề mặt mịn màng và bảo vệ.
  3. Artists use beeswax in encaustic painting to add texture and depth to their artwork. => Nghệ sĩ sử dụng sáp ong trong nghệ thuật vẽ encaustic để thêm độ sần và sâu sắc cho tác phẩm của họ.
  4. Beeswax wraps are a sustainable alternative to plastic wrap for storing food. => Bọc thức ăn bằng sáp ong là một lựa chọn bền vững thay thế cho bọc thức ăn nhựa.
  5. Many natural skincare products include beeswax for its moisturizing and healing properties. => Nhiều sản phẩm chăm sóc da tự nhiên chứa sáp ong vì tính chất dưỡng ẩm và lành lặn của nó.
  6. Beeswax is a key ingredient in the production of handmade soap for its skin-nourishing benefits. => Sáp ong là một thành phần chính trong sản xuất xà phòng thủ công vì lợi ích dinh dưỡng cho da.
  7. In traditional medicine, beeswax has been used to create salves for treating skin conditions. => Trong y học cổ truyền, sáp ong đã được sử dụng để tạo cao bôi để điều trị các tình trạng da.
  8. Beeswax is an essential component in the production of natural lip balms. => Sáp ong là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất son dưỡng môi tự nhiên.
  9. The artisan crafted a beautiful sculpture using beeswax as a sculpting medium. => Nghệ nhân đã tạo nên một tác phẩm điêu khắc đẹp bằng cách sử dụng sáp ong như một chất liệu điêu khắc.
  10. Beeswax is a common ingredient in natural hair care products, providing hold and nourishment. => Sáp ong là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc tự nhiên, mang lại độ giữ và dưỡng ẩm.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669