“Trong Tiếng Anh, con muỗi là Mosquito, có phiên âm Anh – Anh là /məˈskiː.təʊvà phiên âm Anh – Mỹ là /məˈskiː.t̬oʊ/

Muỗi có đôi cánh vảy và một đôi cánh cứng, thân mảnh, và chân dài. Kích thước của chúng thay đổi tùy theo loại, nhưng thường không lớn hơn vài centimet.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con muỗi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Kích thước nhỏ – Small size
  2. Đốt nhỏ – Tiny bites
  3. Cánh mảnh – Thin wings
  4. Bị muỗi đốt – Mosquito bites
  5. Đèn chống muỗi – Mosquito repellent
  6. Muỗi cái – Female mosquito
  7. Muỗi đực – Male mosquito
  8. Sự lây truyền bệnh – Disease transmission
  9. Muỗi truyền sốt rét – Malaria-carrying mosquito
  10. Bị nổi mẩn từ muỗi – Mosquito-induced rash

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mosquito” với nghĩa là “Con muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Mosquitoes are particularly active during the summer months, buzzing around in search of a blood meal. => Những con muỗi hoạt động mạnh mẽ vào những tháng hè, rì rào tìm kiếm một bữa máu.
  2. Using mosquito repellent is essential when camping in areas where mosquitoes are prevalent. => Sử dụng chất chống muỗi là quan trọng khi cắm trại ở những khu vực có nhiều muỗi.
  3. The mosquito net provided protection against bites while sleeping in the tropical region. => Màn chống muỗi mang lại sự bảo vệ chống lại các cắn khi ngủ ở khu vực nhiệt đới.
  4. Mosquito bites can cause itching and redness, making them a common annoyance during outdoor activities. => Vết cắn muỗi có thể gây ngứa và đỏ, làm cho chúng trở thành điều phiền toái thường gặp khi hoạt động ngoại ô.
  5. Female mosquitoes are the ones that feed on blood, as they require the nutrients for egg development. => Những con muỗi cái là những con cần hút máu vì chúng cần chất dinh dưỡng để phát triển trứng.
  6. Mosquito-borne diseases like malaria pose a significant health risk in many parts of the world. => Các bệnh truyền nhiễm qua muỗi như sốt rét đặt ra một rủi ro sức khỏe đáng kể ở nhiều nơi trên thế giới.
  7. Applying mosquito repellent lotion before venturing into the woods can prevent itchy bites. => Sử dụng kem chống muỗi trước khi mạo hiểm vào rừng có thể ngăn chặn những vết cắn ngứa.
  8. The buzzing of mosquitoes is a familiar sound in the summer evenings near the water. => Tiếng rì rào của muỗi là âm thanh quen thuộc vào những buổi tối hè gần nước.
  9. Mosquitoes are attracted to the carbon dioxide and body heat emitted by humans, making them frequent pests. => Muỗi được thu hút bởi khí carbon dioxide và nhiệt độ cơ thể phát ra từ người, làm cho chúng trở thành côn trùng gặp thường xuyên.
  10. Installing screens on windows can help keep mosquitoes out of the house, providing a more comfortable living environment. => Lắp đặt màn chống muỗi trên cửa sổ có thể giúp giữ cho muỗi không vào nhà, tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
4.9/5 - (8 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669