“Trong Tiếng Anh, ruồi xanh là Blowfly, có phiên âm Anh Anh là /ˈbləʊ.flaɪvà phiên âm Anh – Mỹ là /ˈbloʊ.flaɪ/

Đây là một loại ruồi thường có màu xanh hoặc xanh dương, thường thấy trong môi trường tự nhiên và có thể là loài côn trùng phân huỷ, tham gia vào việc phân hủy các vật liệu hữu cơ.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ruồi xanh” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Ruồi xanh ưa chỗ ẩm ướt – Green flies favor moist areas.
  2. Ruồi xanh thích đậu trên thức ăn thối – Green flies prefer landing on decaying food.
  3. Ruồi xanh là loài phân hủy – Green flies are decomposers.
  4. Bọ ruồi xanh đậu để đẻ trứng – Green bottle flies land to lay eggs.
  5. Ruồi xanh phân hủy vật liệu hữu cơ – Green flies decompose organic matter.
  6. Ruồi xanh có màu xanh đặc trưng – Green flies have a distinctive green color.
  7. Ruồi xanh thường xuất hiện ở chỗ có thức ăn hỏng – Green flies are often found near decaying food.
  8. Ruồi xanh là phần quan trọng của chuỗi sinh thái phân hủy – Green flies are a crucial part of the decomposition ecosystem.
  9. Ruồi xanh đóng vai trò quan trọng trong phân hủy – Green flies play a crucial role in decomposition.
  10. Ruồi xanh tham gia vào việc phân hủy vật liệu hữu cơ – Green flies participate in decomposing organic matter.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Blowfly” với nghĩa là “Ruồi xanh” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Blowflies are often found near decaying matter. => Ruồi xanh thường xuất hiện gần các vật liệu phân hủy.
  2. The blowfly’s distinctive green color makes it easily recognizable. => Màu xanh đặc trưng của ruồi xanh làm cho nó dễ dàng nhận biết.
  3. Blowflies play a vital role in the decomposition process. => Ruồi xanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy.
  4. The presence of blowflies can indicate the presence of decaying organic matter. => Sự hiện diện của ruồi xanh có thể cho biết vật liệu hữu cơ đang phân hủy.
  5. Blowflies are known for their rapid reproduction. => Ruồi xanh nổi tiếng về sự sinh sản nhanh chóng.
  6. Blowflies are attracted to areas with moisture. => Ruồi xanh được hấp dẫn bởi những khu vực ẩm ướt.
  7. Proper waste disposal can help reduce the presence of blowflies. => Việc xử lý chất thải đúng cách có thể giúp giảm sự hiện diện của ruồi xanh.
  8. Blowflies are part of the ecosystem’s natural recycling process. => Ruồi xanh là một phần của quá trình tái chế tự nhiên của hệ sinh thái.
  9. Blowflies lay their eggs on decaying material. => Ruồi xanh đẻ trứng trên các vật liệu đang phân hủy.
  10. Keeping a clean environment is essential to discourage blowfly infestations. => Duy trì môi trường sạch sẽ là quan trọng để ngăn chặn sự xâm nhập của ruồi xanh.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139