“Trong Tiếng Anh, sốt rét là Malaria, có phiên âm Anh – Anh là /məˈleə.ri.ə/ và phiên âm Anh – Mỹ là /məˈler.i.ə/
Sốt rét là căn bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, truyền qua cắn của muỗi. Triệu chứng bao gồm sốt cao, đau đầu và mệt mỏi. Điều trị và phòng ngừa là quan trọng để kiểm soát bệnh này.
Dưới đây là một số từ liên quan với “Sốt rét” và cách dịch sang tiếng anh:
- Điều trị sốt rét – Malaria treatment
- Nguy cơ mắc sốt rét – Malaria risk
- Triệu chứng sốt rét – Malaria symptoms
- Phòng ngừa sốt rét – Malaria prevention
- Sốt rét cấp tính – Acute malaria
- Sốt rét giai đoạn cuối – Late-stage malaria
- Nhiễm khuẩn ký sinh trùng sốt rét – Malaria parasite infection
- Điểm sán lá sốt rét – Malaria rash
- Xét nghiệm sốt rét – Malaria test
- Sốt rét ở trẻ em – Malaria in children
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Malaria” với nghĩa là “Sốt rét” và đã được dịch sang tiếng việt:
- Malaria is a life-threatening disease caused by parasites transmitted through the bite of infected mosquitoes. => Sốt rét là một căn bệnh nguy hiểm đe dọa tính mạng do ký sinh trùng lây truyền qua cắn của muỗi nhiễm bệnh.
- Symptoms of malaria include high fever, chills, headache, and body aches. => Triệu chứng của sốt rét bao gồm sốt cao, rùng mình, đau đầu và đau người.
- Malaria is prevalent in tropical and subtropical regions around the world. => Sốt rét phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.
- Prompt diagnosis and treatment are crucial in managing malaria infections. => Chẩn đoán và điều trị kịp thời rất quan trọng trong việc quản lý nhiễm trùng sốt rét.
- Preventive measures such as using mosquito nets and insect repellents can help reduce the risk of malaria. => Biện pháp phòng ngừa như sử dụng màn chống muỗi và chất chống muỗi có thể giúp giảm nguy cơ mắc sốt rét.
- Malaria can be diagnosed through blood tests to detect the presence of the malaria parasite in the bloodstream. => Sốt rét có thể được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu để phát hiện sự hiện diện của ký sinh trùng sốt rét trong huyết tương.
- Malaria can cause severe complications such as anemia, organ failure, and cerebral malaria. => Sốt rét có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như thiếu máu, suy đồi cơ quan và sốt rét não.
- Pregnant women and young children are particularly vulnerable to malaria infections. => Phụ nữ mang thai và trẻ em nhỏ đặc biệt dễ bị nhiễm sốt rét.
- Malaria is a preventable and treatable disease, but it continues to pose a significant health threat in many parts of the world. => Sốt rét là một căn bệnh có thể phòng ngừa và điều trị được, nhưng vẫn tiếp tục đe dọa sức khỏe đáng kể ở nhiều khu vực trên thế giới.
- Research and development efforts continue to seek new tools and approaches for malaria prevention, including vaccines and innovative vector control methods. => Các nỗ lực nghiên cứu và phát triển tiếp tục tìm kiếm các công cụ và phương pháp mới trong phòng ngừa sốt rét, bao gồm vaccine và các phương pháp điều khiển vector sáng tạo.