“Trong Tiếng Anh, bọ chét tóc là Lice, có phiên âm Anh – Anh là /laɪs/ và phiên âm Anh – Mỹ là /laɪs/

Bọ chét tóc, còn được gọi là bọ chét đầu (Pediculus humanus capitis), là một loại côn trùng nhỏ thuộc họ Pediculidae. Chúng là loài ký sinh trên da đầu của con người, đặc biệt là trên tóc và da đầu. Bọ chét tóc có màu nâu và có kích thước khoảng 2-3 mm.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bọ chét tóc” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bọ chét tóc lây lan – Lice infestation
  2. Kiểm tra bọ chét tóc – Lice check
  3. Điều trị bọ chét tóc – Lice treatment
  4. Phòng ngừa bọ chét tóc – Lice prevention
  5. Phát hiện bọ chét tóc – Lice detection
  6. Một cách diệt bọ chét tóc hiệu quả – Effective lice eradication
  7. Thuốc trị bọ chét tóc – Lice medication
  8. Bọ chét tóc nhanh chóng lây lan – Rapid spread of lice
  9. Xác định nguyên nhân gây ra bọ chét tóc – Identifying the cause of lice
  10. Phòng tránh sự lây lan của bọ chét tóc – Preventing the spread of lice

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Lice” với nghĩa là “Bọ chét tóc” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The school sent a notice to parents about a lice outbreak, advising them to check their children’s hair regularly. => Trường học đã thông báo cho phụ huynh về việc bùng phát bọ chét tóc, khuyến cáo họ kiểm tra tóc của con cái thường xuyên.
  2. After the camping trip, the children had to undergo a thorough examination to ensure they didn’t bring lice home. => Sau chuyến cắm trại, trẻ em phải trải qua một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo họ không mang bọ chét tóc về nhà.
  3. She felt embarrassed when she discovered lice in her hair and immediately sought treatment. => Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng khi phát hiện bọ chét tóc trong tóc và ngay lập tức tìm kiếm liệu pháp điều trị.
  4. The daycare center implemented strict hygiene measures to prevent the spread of lice among the children. => Trung tâm chăm sóc trẻ áp dụng các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của bọ chét tóc giữa các em nhỏ.
  5. The nurse provided information on how to identify and eliminate lice from the household. => Y tá cung cấp thông tin về cách nhận diện và loại bỏ bọ chét tóc khỏi gia đình.
  6. It’s essential to wash bedding and personal items thoroughly when dealing with a lice infestation. => Quan trọng để rửa sạch chăn ga và đồ dùng cá nhân khi phải đối mặt với sự xâm chiếm của bọ chét tóc.
  7. The school conducted a lice screening to identify and address the issue promptly. => Trường học thực hiện một cuộc kiểm tra bọ chét tóc để nhận diện và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
  8. Parents were encouraged to educate their children about the importance of not sharing combs or hats to prevent lice transmission. => Phụ huynh được khuyến khích giáo dục con cái về tầm quan trọng của việc không chia sẻ lược hoặc mũ để ngăn chặn sự truyền nhiễm của bọ chét tóc.
  9. The school nurse organized a lice awareness campaign to inform students and parents about prevention methods. => Y tá trường học tổ chức chiến dịch tăng cường nhận thức về bọ chét tóc để thông báo cho học sinh và phụ huynh về các phương pháp phòng ngừa.
  10. The quarantine policy was implemented in the dormitory to contain the spread of lice among the students. => Chính sách cách ly được thực hiện trong ký túc xá để kiềm chế sự lây lan của bọ chét tóc giữa sinh viên.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139