“Trong Tiếng Anh, con dế là Cricket, có phiên âm Anh – Anh là /ˈkrɪk.ɪt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈkrɪkɪt/.

Dế là một loại côn trùng thuộc bộ Orthoptera, có cơ thể phẳng hình chữ “X”. Chúng có đôi răng chân đặc biệt ở đầu, tạo ra âm thanh khi chúng xô lệch. Chân sau của dế mạnh mẽ, giúp chúng nhảy cao. Màu sắc của dế đa dạng, từ nâu đến xanh lá cây, tùy thuộc vào loài.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con dế” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Loài con dế địa phương – Local cricket species
  2. Kích thước của con dế – Cricket size
  3. Kêu của con dế đêm – Night cricket chirping
  4. Tập tính săn mồi của con dế – Cricket hunting behavior
  5. Con dế trong vườn nhỏ – Backyard cricket
  6. Loài con dế ưa thích môi trường ẩm ướt – Moisture-loving cricket species
  7. Con dế sống trong các khu rừng dày đặc – Forest-dwelling cricket
  8. Chế độ ăn của con dế – Cricket diet
  9. Con dế giữa các loài côn trùng – Cricket among insects
  10. Hình thức bảo tồn con dế -Cricket conservation efforts

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Cricket” với nghĩa là “Con dế” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Crickets are known for their distinctive chirping sounds, especially during warm summer nights. => Con dế nổi tiếng với âm thanh kêu riêng biệt của chúng, đặc biệt là vào những đêm mùa hè ấm áp.
  2. In many cultures, crickets are considered symbols of good luck and prosperity. => Trong nhiều văn hóa, con dế được coi là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng.
  3. Cricket matches are popular sports events, drawing fans from around the world. => Trận đấu cricket là các sự kiện thể thao phổ biến, thu hút người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới.
  4. Children often catch crickets in the backyard as a fun and educational activity. => Trẻ con thường bắt con dế trong sân sau như một hoạt động vui nhộn và giáo dục.
  5. The rhythmic chirping of crickets is a soothing background noise in rural areas. => Tiếng kêu nhịp nhàng của con dế là một âm thanh nền dễ chịu ở vùng nông thôn.
  6. Crickets play a vital role in controlling insect populations and maintaining ecological balance. => Con dế đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số côn trùng và duy trì cân bằng sinh thái.
  7. The cricket’s unique sound is produced by rubbing its wings together, a behavior known as “stridulation.” => Âm thanh đặc biệt của con dế được tạo ra bằng cách nghiền cánh của chúng lại với nhau, một hành vi được biết đến là “stridulation”.
  8. Cricket farming has become a sustainable source of protein in some parts of the world. => Việc nuôi dế đã trở thành một nguồn protein bền vững ở một số khu vực trên thế giới.
  9. The gentle hum of crickets in the evening creates a peaceful atmosphere in the countryside. => Âm thanh nhẹ nhàng của con dế vào buổi tối tạo nên một bầu không khí yên bình ở nông thôn.
  10. Crickets are fascinating insects with a diverse range of species found in various habitats globally. => Con dế là loài côn trùng hấp dẫn với một loạt các loài được tìm thấy ở nhiều môi trường sống trên toàn cầu.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139