“Trong Tiếng Anh, bọ cắt lá là Sawfly, có phiên âm cách đọc là /ˈsɔˌflaɪ/.

Đây là loài côn trùng có đặc điểm đặc trưng khi đẻ trứng. Sau khi đẻ trứng, chúng tạo ra những vết cắt trên lá cây, có chiều dài từ 5-10 cm tính từ chân cuống. Những vết cắt này rất sắc, giống như lá cây đã bị cắt bằng dao hoặc kéo.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bọ cắt lá” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bọ cắt lá cái – Female sawfly
  2. Giai đoạn ấu trùng của bọ cắt lá – Sawfly larval stage
  3. Bọ cắt lá và thực vật chủ – Sawfly and host plants
  4. Kiểm soát bọ cắt lá bằng biện pháp sinh học – Biological control of sawflies
  5. Bọ cắt lá và hệ sinh thái – Sawflies and ecology
  6. Phòng trừ bọ cắt lá trong nông nghiệp – Sawfly prevention in agriculture
  7. Đặc điểm hình thái của bọ cắt lá – Morphological characteristics of sawflies
  8. Chu kỳ phát triển của bọ cắt lá – Life cycle of sawflies
  9. Nghiên cứu hành vi của bọ cắt lá – Studying the behavior of sawflies
  10. Ấu trùng bọ cắt lá và tổn thương cây cỏ – Sawfly larvae and plant damage

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Sawfly” với nghĩa là “Bọ cắt lá” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Sawflies are known for their saw-like ovipositors, which they use to cut into plant tissues and lay their eggs. => Bọ cắt lá nổi tiếng với cơ quan đẻ giống giống như cái lưỡi cưa, chúng sử dụng để cắt vào các mô thực vật và đặt trứng.
  2. The damage caused by sawfly larvae feeding on leaves can significantly impact the health of plants and crops. => Sự tổn thương do ấu trùng bọ cắt lá ăn lá có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của cây cỏ và cây trồng.
  3. Farmers often implement control measures to manage sawfly infestations and protect their crops from damage. => Nông dân thường thực hiện các biện pháp kiểm soát để quản lý sự lây nhiễm của bọ cắt lá và bảo vệ mùa màng khỏi tổn thương.
  4. The sawfly’s lifecycle includes egg, larval, pupal, and adult stages, each playing a role in its development. => Chu kỳ phát triển của bọ cắt lá bao gồm các giai đoạn trứng, ấu trùng, búp, và người trưởng thành, mỗi giai đoạn đều đóng vai trò trong sự phát triển của chúng.
  5. Certain species of sawflies are attracted to specific types of plants, causing localized damage to those particular species. => Một số loại bọ cắt lá được hấp dẫn bởi các loại cây cụ thể, gây tổn thương địa phương cho những loài cây đó.
  6. Sawfly outbreaks can be controlled through the use of biological predators, such as parasitoid wasps, that target the larvae. => Sự bùng phát của bọ cắt lá có thể được kiểm soát thông qua việc sử dụng kẻ săn mồi sinh học, như ong đốm, nhắm vào các ấu trùng.
  7. The sawfly’s distinctive appearance, with its wasp-like body and saw-like ovipositor, sets it apart from other insects. => Với vóc dáng độc đáo giống như ong và cơ quan đẻ giống giống như cái lưỡi cưa, hình dáng của bọ cắt lá làm nó nổi bật so với các loài côn trùng khác.
  8. Researchers study the ecology of sawflies to better understand their behavior and develop effective control methods. => Nhà nghiên cứu nghiên cứu sinh thái học của bọ cắt lá để hiểu rõ hơn về hành vi của chúng và phát triển phương pháp kiểm soát hiệu quả.
  9. Chemical pesticides are sometimes used to manage sawfly populations, but alternative, eco-friendly methods are preferred. => Thuốc trừ sâu hóa học đôi khi được sử dụng để quản lý dân số bọ cắt lá, nhưng các phương pháp thay thế thân thiện với môi trường được ưa chuộng.
  10. Sawfly larvae can quickly defoliate plants, posing a threat to agricultural and horticultural crops if not controlled. => Ấu trùng bọ cắt lá có thể nhanh chóng làm mất lá cây, đe dọa đến mùa màng nông nghiệp và trồng trọt nếu không được kiểm soát.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139