“Trong Tiếng Anh, rệp mềm là Soft scale, có phiên âm cách đọc là /sɒft skeɪl/.

Một loài côn trùng nhỏ, không có cánh, có màu nâu đỏ và có hình dáng bẹt, dẹt và hình oval. Chúng có thể dễ dàng trốn trong khe nứt và các vật dụng nhỏ khác, như giường, tủ quần áo, ghế sofa và sách báo. Rệp mềm thường hoạt động vào ban đêm và hút máu từ con người để sống sót.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Rệp mềm” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Rệp mềm làm hại cây trồng – Soft scale damaging crops
  2. Kiểm soát dân số rệp mềm – Controlling soft scale population
  3. Nghiên cứu về rệp mềm – Research on soft scale
  4. Dấu hiệu nhiễm trùng rệp mềm – Signs of soft scale infestation
  5. Phương pháp tự nhiên kiểm soát rệp mềm – Natural methods for soft scale control
  6. Rệp mềm gây suy yếu cho cây trồng – Soft scale weakening plants
  7. Chu kỳ sống của rệp mềm – Life cycle of soft scale
  8. Thuốc diệt rệp mềm – Insecticides for soft scale
  9. Rệp mềm tạo mật ong – Soft scale producing honeydew
  10. Phòng tránh rệp mềm – Preventing soft scale

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Soft scale” với nghĩa là “Rệp mềm” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Soft scale insects can be found on various plants in the garden. => Rệp mềm có thể được tìm thấy trên nhiều loại cây trong vườn.
  2. Soft scale infestations can lead to plant damage if not controlled. => Sự nhiễm trùng bởi rệp mềm có thể gây thiệt hại cho cây nếu không kiểm soát.
  3. Gardeners often face challenges in managing soft scale populations. => Người làm vườn thường gặp khó khăn trong việc quản lý dân số rệp mềm.
  4. Soft scale insects feed on plant sap, weakening the host plant. => Rệp mềm hút chất nhầy của cây, làm suy yếu cây chủ.
  5. Controlling soft scale may involve the use of natural predators. => Việc kiểm soát rệp mềm có thể liên quan đến việc sử dụng kẻ săn mồi tự nhiên.
  6. Soft scale can produce honeydew, attracting ants to infested plants. => Rệp mềm có thể tạo ra mật ong, thu hút kiến đến cây bị nhiễm.
  7. Monitoring plant health is crucial to early detection of soft scale. => Giám sát sức khỏe của cây quan trọng để phát hiện sớm rệp mềm.
  8. Chemical treatments may be necessary for severe soft scale infestations. => Việc sử dụng hóa chất có thể cần thiết đối với sự nhiễm trùng nặng nề của rệp mềm.
  9. Soft scale can vary in color and size depending on the species. => Rệp mềm có thể thay đổi về màu sắc và kích thước tùy thuộc vào loại.
  10. Soft scale management requires a holistic approach to plant care. => Quản lý rệp mềm đòi hỏi một phương pháp toàn diện đối với chăm sóc cây.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669