“Trong Tiếng Anh, trứng côn trùng là Insect eggs, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnsɛkt ɛɡz/.

Hiển thị sự đa dạng về hình dạng và màu sắc, tùy thuộc vào loại côn trùng. Chúng có thể là tròn, oval, hoặc dẹt, thậm chí có những vết nứt và đường gân phức tạp. Màu sắc của trứng cũng đa dạng, từ trắng trong suốt đến các gam màu khác nhau.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Trứng côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Đám trứng côn trùng – Cluster of insect eggs.
  2. Lớp phủ bảo vệ trứng côn trùng – Protective coating on insect eggs.
  3. Trứng côn trùng dưới lá – Insect eggs under leaves.
  4. Hình dạng và kích thước của trứng côn trùng – Shapes and sizes of insect eggs.
  5. Việc đẻ trứng côn trùng – Laying insect eggs.
  6. Nhóm trứng côn trùng trong ruộng – Cluster of insect eggs in the fields.
  7. Sự nở của trứng côn trùng – Hatching of insect eggs.
  8. Vị trí kín đáo cho trứng côn trùng – Discreet locations for insect eggs.
  9. Chu kỳ sinh học của trứng côn trùng – Life cycle of insect eggs.
  10. Các yếu tố môi trường và trứng côn trùng – Environmental factors and insect eggs.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect eggs” với nghĩa là “Trứng côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The entomologist carefully studied the intricate patterns on the surface of insect eggs. => Nhà côn trùng học nghiên cứu cẩn thận những mô hình phức tạp trên bề mặt của trứng côn trùng.
  2. Gardeners should be vigilant for signs of insect eggs on the undersides of leaves. => Người làm vườn nên cảnh báo trước những dấu hiệu của trứng côn trùng ở mặt dưới của lá.
  3. The protective coating on some insect eggs helps shield them from external threats. => Lớp phủ bảo vệ trên một số trứng côn trùng giúp bảo vệ chúng khỏi những nguy cơ từ bên ngoài.
  4. The farmer implemented pest control measures upon discovering clusters of insect eggs in the crop fields. => Nông dân triển khai các biện pháp kiểm soát sâu bọ khi phát hiện nhóm trứng côn trùng trong ruộng.
  5. Certain species of spiders are known to prey on insect eggs as a primary food source. => Một số loài nhện được biết đến săn mồi là trứng côn trùng như một nguồn thức ăn chính.
  6. The entomology class observed the diverse shapes and sizes of various insect eggs under the microscope. => Lớp học côn trùng học quan sát các hình dạng và kích thước đa dạng của trứng côn trùng dưới kính hiển vi.
  7. Insect eggs are often laid in discreet locations to enhance the chances of survival for the offspring. => Trứng côn trùng thường được đẻ ở những vị trí kín đáo để tăng khả năng sống sót cho con chúng.
  8. The zoo showcased a special exhibit on the life cycle of insects, including the hatching of insect eggs. => Sở thú trình bày một triển lãm đặc biệt về chu kỳ sinh học của côn trùng, bao gồm cả việc nở trứng côn trùng.
  9. Researchers are studying the role of environmental factors in the development and viability of insect eggs. => Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của các yếu tố môi trường trong sự phát triển và khả năng sinh tồn của trứng côn trùng.
  10. Farmers use organic methods to deter pests and minimize the presence of insect eggs on their crops. => Những người nông dân sử dụng phương pháp hữu cơ để ngăn chặn sâu bọ và giảm thiểu sự xuất hiện của trứng côn trùng trên cây trồng của họ.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139