“Trong Tiếng Anh, ấu trùng ruồi là Fly larvae, có phiên âm cách đọc là /flaɪ ˈlærvi/.

Là giai đoạn phát triển tiếp theo của ruồi sau khi nở trứng. Nó là một con phôi, một dạng sống của ruồi trong quá trình phát triển từ ấu trùng đến con người.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ấu trùng ruồi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chế biến ấu trùng ruồi – Fly larvae processing
  2. Nghiên cứu về sinh học ấu trùng ruồi – Research on the biology of fly larvae
  3. Ứng dụng y tế của ấu trùng ruồi – Medical applications of fly larvae
  4. Quản lý chất thải bằng ấu trùng ruồi – Waste management using fly larvae
  5. Nuôi ấu trùng ruồi cho mục đích nghiên cứu – Rearing fly larvae for research purposes
  6. Kiểm soát dân số sâu bệnh bằng ấu trùng ruồi – Pest population control with fly larvae
  7. Chu kỳ phát triển của ấu trùng ruồi – Life cycle of fly larvae
  8. Chế biến thực phẩm từ ấu trùng ruồi – Food processing from fly larvae
  9. Chất lượng môi trường và sự xuất hiện của ấu trùng ruồi – Environmental quality and the presence of fly larvae
  10. Ứng dụng của ấu trùng ruồi trong ngành công nghiệp – Applications of fly larvae in the industry

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Fly larvae” với nghĩa là “Ấu trùng ruồi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The fly larvae infestation in the compost bin was quite unpleasant. => Sự nhiễm trùng ấu trùng ruồi trong thùng phân compost khá là khó chịu.
  2. Researchers are studying the potential use of fly larvae in waste management. => Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về khả năng sử dụng ấu trùng ruồi trong quản lý chất thải.
  3. The farmer uses fly larvae to accelerate the decomposition of organic matter in the soil. => Nông dân sử dụng ấu trùng ruồi để tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ trong đất.
  4. In some cultures, fly larvae are considered a delicacy and are used in traditional dishes. => Trong một số văn hóa, ấu trùng ruồi được coi là một món ăn ngon và được sử dụng trong các món ăn truyền thống.
  5. The scientist observed the life cycle of fly larvae under a microscope. => Nhà khoa học quan sát chu kỳ sinh học của ấu trùng ruồi dưới kính hiển vi.
  6. Fishermen often use fly larvae as bait to attract certain types of fish. => Ngư dân thường sử dụng ấu trùng ruồi làm mồi để thu hút loại cá cụ thể.
  7. The garden was teeming with fly larvae, contributing to the natural decomposition process. => Khu vườn đang rộn ràng với ấu trùng ruồi, đóng góp vào quá trình phân hủy tự nhiên.
  8. The waste management system incorporates the use of fly larvae to break down organic waste. => Hệ thống quản lý chất thải tích hợp việc sử dụng ấu trùng ruồi để phân hủy chất thải hữu cơ.
  9. Farmers are exploring environmentally friendly methods, such as using fly larvae, to control pest populations. => Những người nông dân đang khám phá các phương pháp thân thiện với môi trường, như sử dụng ấu trùng ruồi, để kiểm soát dân số sâu bệnh.
  10. The discovery of fly larvae in the water source raised concerns about contamination. => Việc phát hiện ấu trùng ruồi trong nguồn nước gây lo ngại về việc bị nhiễm khuẩn.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139