“Trong Tiếng Anh, muỗi nhỏ là Gnat, có phiên âm Anh – Anh là /næt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /næt/

Là một loại côn trùng thuộc họ muỗi (Culicidae). Chúng có cơ thể nhỏ gọn, thường dài khoảng 3-6 mm. Muỗi nhỏ có đôi cánh mảnh mai và một đôi chân dài. Chúng có một đầu nhọn với một cái vòi dài và mỏng, được sử dụng để hút máu từ các con người và động vật khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Muỗi nhỏ” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Muỗi nhỏ bay quanh – Small gnats flying around
  2. Bị đốt bởi muỗi nhỏ – Bitten by small gnats
  3. Muỗi nhỏ làm phiền – Annoying small gnats
  4. Đuổi muỗi nhỏ – Chasing small gnats
  5. Bảo vệ khỏi muỗi nhỏ – Protecting against small gnats
  6. Muỗi nhỏ đậu trên cỏ – Small gnats resting on the grass
  7. Màn chống muỗi nhỏ – Gnat repellent net
  8. Sự xuất hiện của muỗi nhỏ – The presence of small gnats
  9. Đám muỗi nhỏ tụ tập – Swarm of small gnats
  10. Tránh muỗi nhỏ – Avoiding small gnats

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Gnat” với nghĩa là “Muỗi nhỏ” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The picnic was interrupted by a swarm of gnats buzzing around the food. => Bữa picnic bị gián đốc bởi một bầy muỗi nhỏ vòng quanh thức ăn.
  2. Sarah swatted at the gnats that were bothering her while she tried to enjoy the sunset. => Sarah lao tay đuổi muỗi nhỏ đang làm phiền cô khi cô cố gắng thưởng thức hoàng hôn.
  3. The hiker used insect repellent to ward off gnats during the trek through the forest. => Người đi bộ sử dụng chất chống muỗi để tránh muỗi nhỏ trong hành trình qua rừng.
  4. The gardener planted marigolds to deter gnats from infesting the garden. => Người làm vườn trồng hoa cúc để ngăn chặn muỗi nhỏ xâm chiếm khu vườn.
  5. During the summer evening, the porch light attracted a cloud of gnats. => Vào buổi tối mùa hè, đèn hiên nhà thu hút một đám muỗi nhỏ.
  6. Fishing by the lake became a challenge as gnats swarmed around, irritating the anglers. => Việc câu cá bên hồ trở thành thách thức khi muỗi nhỏ tụ tập xung quanh, làm phiền người câu cá.
  7. The campers had to use mosquito nets to protect themselves from gnats while sleeping in the tent. => Những người cắm trại phải sử dụng màn chống muỗi để bảo vệ bản thân khỏi muỗi nhỏ khi ngủ trong lều.
  8. Despite the beautiful sunset, the outdoor concert was somewhat spoiled by the presence of gnats. => Mặc dù hoàng hôn đẹp, nhưng buổi hòa nhạc ngoại ô bị hỏng một chút bởi sự xuất hiện của muỗi nhỏ.
  9. The chef had to cover the food to keep gnats away in the open-air restaurant. => Đầu bếp phải che phủ thức ăn để tránh muỗi nhỏ trong nhà hàng ngoại ô.
  10. Emily lit citronella candles on the patio to repel gnats during the summer barbecue. => Emily thắp nến citronella trên sân để đuổi muỗi nhỏ trong buổi nướng barbecue mùa hè.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139