“Trong Tiếng Anh, phun hóa chất là Chemical injection, có phiên âm cách đọc là /ˈkɛmɪkəl ɪnˈdʒɛkʃən/.

Sử dụng hóa chất để ngăn chặn, giảm thiểu và làm chậm sự phát triển của các vi rút gây bệnh trong không khí là một biện pháp hiệu quả.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phun hóa chất” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Phun hóa chất để diệt cỏ gian xâm – Chemical spraying for weed control
  2. Công nghệ phun hóa chất thông minh – Smart chemical spraying technology
  3. Phun hóa chất bảo vệ cây trồng – Chemical spraying for crop protection
  4. Phương pháp phun hóa chất an toàn – Safe chemical spraying method
  5. Phun hóa chất chống sâu bệnh – Chemical spraying for pest and disease control
  6. Thiết bị tự động phun hóa chất – Automatic chemical spraying equipment
  7. Chương trình phun hóa chất định kỳ – Regular chemical spraying program
  8. Phun hóa chất để kiểm soát dịch bệnh – Chemical spraying for disease management
  9. Phun hóa chất để khắc phục ô nhiễm môi trường – Chemical spraying to address environmental pollution
  10. Phun hóa chất phòng chống dịch bệnh – Chemical spraying for disease prevention

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Chemical injection” với nghĩa là “Phun hóa chất” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Chemical injection is commonly used in agriculture to enhance soil fertility. => Phun hóa chất thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện độ phì nhiễm đất.
  2. The process of chemical injection is crucial for pest control in large-scale crop cultivation. => Quá trình phun hóa chất là quan trọng cho việc kiểm soát sâu bệnh trong việc trồng trọt quy mô lớn.
  3. Chemical injection systems are employed to treat water in industrial settings. => Hệ thống phun hóa chất được sử dụng để xử lý nước trong các môi trường công nghiệp.
  4. In environmental remediation, chemical injection is a technique used to mitigate contamination. => Trong việc khắc phục môi trường, phun hóa chất là một kỹ thuật được sử dụng để giảm thiểu sự ô nhiễm.
  5. Chemical injection into the oil well helps improve extraction efficiency. => Phun hóa chất vào giếng dầu giúp cải thiện hiệu suất khai thác.
  6. For effective termite control, chemical injection into affected areas is often recommended. => Đối với việc kiểm soát mối hiệu quả, thường khuyến khích phun hóa chất vào các khu vực bị ảnh hưởng.
  7. Chemical injection is an integral part of the water treatment process to ensure its safety for consumption. => Phun hóa chất là một phần quan trọng của quy trình xử lý nước để đảm bảo an toàn cho việc sử dụng.
  8. In construction, chemical injection is used to strengthen and stabilize soil in foundation work. => Trong xây dựng, phun hóa chất được sử dụng để củng cố và ổn định đất trong công việc làm móng.
  9. Chemical injection is an effective method for controlling algae growth in water bodies. => Phun hóa chất là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát sự phát triển của tảo trong các hồ nước.
  10. Industrial processes often involve the precise chemical injection to optimize production outcomes => Các quy trình công nghiệp thường liên quan đến việc phun hóa chất chính xác để tối ưu hóa kết quả sản xuất.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139