“Trong Tiếng Anh, bộ y tế là Ministry of Public Health, có phiên âm cách đọc là /ˈmɪnɪstri əv ˈpʌblɪk hɛlθ/.

Bộ Y tế là cơ quan chính trị hoặc quốc phòng của một quốc gia chịu trách nhiệm về chính sách y tế công cộng, quản lý cơ sở y tế, và thực hiện các chiến dịch để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bộ y tế” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bộ Y tế Việt Nam – Ministry of Health Vietnam
  2. Cơ sở y tế cộng đồng do Bộ Y tế quản lý – Community health facilities managed by the Ministry of Health
  3. Chính sách y tế của Bộ Y tế – Health policies of the Ministry of Health
  4. Báo cáo thường niên của Bộ Y tế – Annual report of the Ministry of Health
  5. Dự án y tế do Bộ Y tế tài trợ – Health project sponsored by the Ministry of Health
  6. Bộ Y tế và Dịch vụ Y tế Cộng đồng – Ministry of Health and Community Health Services
  7. Quản lý y tế của Bộ Y tế địa phương – Local health management by the Ministry of Health
  8. Bộ Y tế cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ y tế – The Ministry of Health is committed to improving the quality of healthcare services
  9. Nghiên cứu khoa học được tài trợ bởi Bộ Y tế – Scientific research funded by the Ministry of Health
  10. Bộ Y tế đang thúc đẩy chương trình tiêm chủng quốc gia – The Ministry of Health is promoting the national immunization program

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Ministry of Public Health” với nghĩa là “Bộ y tế” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The Ministry of Public Health plays a crucial role in implementing healthcare policies and ensuring the well-being of the citizens. => Bộ Y tế đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách y tế và đảm bảo phúc lợi cho người dân.
  2. The Ministry of Public Health is responsible for overseeing the country’s healthcare system and addressing public health issues. => Bộ Y tế có trách nhiệm giám sát hệ thống y tế của quốc gia và giải quyết các vấn đề về sức khỏe cộng đồng.
  3. The Ministry of Public Health is actively promoting health education and disease prevention campaigns nationwide. => Bộ Y tế đang tích cực thúc đẩy các chiến dịch giáo dục sức khỏe và phòng ngừa bệnh trên toàn quốc.
  4. The initiatives launched by the Ministry of Public Health aim to enhance the accessibility and quality of healthcare services. => Các sáng kiến được triển khai bởi Bộ Y tế nhằm mục tiêu nâng cao sự tiếp cận và chất lượng dịch vụ y tế.
  5. The Ministry of Public Health collaborates with international organizations to address global health challenges. => Bộ Y tế hợp tác với tổ chức quốc tế để giải quyết những thách thức về sức khỏe toàn cầu.
  6. The Ministry of Public Health is actively involved in research to identify and combat emerging health threats. => Bộ Y tế tích cực tham gia nghiên cứu để xác định và đối phó với những đe dọa sức khỏe mới nổi.
  7. The policies implemented by the Ministry of Public Health aim to reduce healthcare disparities among different population groups. => Những chính sách được triển khai bởi Bộ Y tế nhằm giảm thiểu sự chênh lệch về y tế giữa các nhóm dân số khác nhau.
  8. The Ministry of Public Health is committed to promoting a healthy lifestyle and encouraging preventive healthcare practices. => Bộ Y tế cam kết thúc đẩy lối sống lành mạnh và khuyến khích các thực hành y tế phòng ngừa.
  9. The Ministry of Public Health regularly assesses the healthcare infrastructure to ensure its effectiveness and efficiency. => Bộ Y tế định kỳ đánh giá cơ sở hạ tầng y tế để đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của nó.
  10. The Ministry of Public Health provides essential information to the public to raise awareness about health-related issues. => Bộ Y tế cung cấp thông tin cần thiết cho công dân để nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139