“Trong Tiếng Anh, con kiến là Ant, có phiên âm Anh – Anh là /ænt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ænt/

Kiến là một phần không thể thiếu của các hệ sinh thái tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát dân số côn trùng khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con kiến” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Tổ kiến – Ant nest
  2. Đàn kiến – Ant colony
  3. Kiến công – Worker ant
  4. Kiến lính – Soldier ant
  5. Kiến đực – Male ant
  6. Kiến cái – Female ant
  7. Kiến săn mồi – Ants as predators
  8. Thức ăn của kiến – Ant food
  9. Cảnh quan tổ kiến – Ant colony landscape
  10. Kỹ thuật săn mồi của kiến – Ant hunting techniques

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Ant” với nghĩa là “Con kiến” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Ants are known for their impressive teamwork and organization in their colonies. => Con kiến nổi tiếng về sự làm việc nhóm và tổ chức trong tổ kiến của họ.
  2. Worker ants diligently gather food to support the entire ant colony. => Những con kiến công tích cực thu thập thức ăn để hỗ trợ cả tổ kiến.
  3. Some ants are specialized in defending the nest and are known as soldier ants. => Một số con kiến chuyên nghiệp trong việc bảo vệ tổ và được gọi là kiến lính.
  4. Ants communicate with each other through the use of chemical pheromones. => Con kiến giao tiếp với nhau bằng cách sử dụng các loại dược chất hóa học.
  5. Ants play a vital role in the ecosystem by decomposing organic matter and regulating insect populations. => Con kiến đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách phân huỷ chất hữu cơ và kiểm soát dân số côn trùng.
  6. Harvester ants are known for collecting seeds and storing them in their underground chambers. => Con kiến nông nổi tiếng với việc thu thập hạt và lưu trữ chúng trong các hốc dưới đất của họ.
  7. Bullet ants have one of the most painful stings among insects.=> Kiến độc có một trong những vết đốt đau đớn nhất trong số côn trùng.
  8. In some cultures, ants are considered a delicacy and are used in traditional dishes. => Trong một số văn hóa, con kiến được coi là một món ăn ngon và được sử dụng trong các món ăn truyền thống.
  9. Ant colonies can range in size from a few dozen individuals to millions of ants, depending on the species. => Tổ kiến có thể có kích thước từ vài chục cá thể đến hàng triệu con kiến, tùy thuộc vào loài.
  10. Ants are fascinating insects to study, and their behavior and social structures continue to intrigue scientists. => Con kiến là loài côn trùng hấp dẫn để nghiên cứu, và hành vi và cấu trúc xã hội của họ tiếp tục làm cho các nhà khoa học phải thán phục.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139