“Trong Tiếng Anh, côn trùng độc hại là Harmful insects, có phiên âm cách đọc là [ˈhɑːrmfəl ˈɪnˌsekts].

Đây có thể là loại côn trùng ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp, gây hại cho sức khỏe con người hoặc thậm chí làm thay đổi hệ sinh thái tự nhiên.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Côn trùng độc hại” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Côn trùng độc hại cho vườn trồng trọt – Harmful insects to crops
  2. Kiểm soát côn trùng độc hại tự nhiên – Natural control of harmful insects
  3. Phòng ngừa và xử lý côn trùng độc hại – Prevention and treatment of harmful insects
  4. Loại bỏ côn trùng độc hại từ nhà kính – Removing harmful insects from the greenhouse
  5. Tìm hiểu về cách ứng phó với côn trùng độc hại – Learning about dealing with harmful insects
  6. Côn trùng độc hại đe dọa môi trường sống – Harmful insects threatening the habitat
  7. Chương trình kiểm soát côn trùng độc hại – Program for controlling harmful insects
  8. Nghiên cứu về sự tác động của côn trùng độc hại – Research on the impact of harmful insects
  9. Phát hiện sớm và xử lý côn trùng độc hại – Early detection and management of harmful insects
  10. Bài toán kiểm soát côn trùng độc hại trong nông nghiệp – The challenge of controlling harmful insects in agriculture

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Harmful insects” với nghĩa là “Côn trùng độc hại” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Effective pest control is crucial to manage harmful insects in agricultural settings. => Kiểm soát côn trùng độc hại hiệu quả là rất quan trọng để quản lý trong môi trường nông nghiệp.
  2. Certain pesticides target harmful insects, but their impact on the environment must be considered. => Một số loại thuốc trừ sâu nhắm đến côn trùng độc hại, nhưng phải xem xét tác động của chúng đối với môi trường.
  3. Crop rotation is a natural way to deter harmful insects without using chemicals. => Luân canh cây trồng là một cách tự nhiên để ngăn chặn côn trùng độc hại mà không cần sử dụng hóa chất.
  4. Integrated pest management involves multiple approaches to combat harmful insects sustainably. => Quản lý côn trùng tích hợp bao gồm nhiều phương pháp để chống lại côn trùng độc hại một cách bền vững.
  5. Farmers face challenges in dealing with harmful insects while maintaining crop productivity. => Người nông dân đối mặt với thách thức trong việc xử lý côn trùng độc hại mà vẫn duy trì năng suất cây trồng.
  6. Certain species of harmful insects pose a threat to the ecosystem due to their rapid reproduction. => Một số loài côn trùng độc hại đe dọa hệ sinh thái do khả năng sinh sản nhanh chóng của chúng.
  7. Developing resistant crop varieties is essential to combat harmful insects without excessive pesticide use. => Phát triển các loại cây trồng chống lại là cần thiết để chống lại côn trùng độc hại mà không cần sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu.
  8. Research focuses on understanding the behavior of harmful insects for more targeted control strategies. => Nghiên cứu tập trung vào hiểu biết hành vi của côn trùng độc hại để có các chiến lược kiểm soát có tính đến mục tiêu hơn.
  9. Climate change can impact the spread and behavior of harmful insects, affecting agriculture. => Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự lan truyền và hành vi của côn trùng độc hại, ảnh hưởng đến nông nghiệp.
  10. Education about harmful insects helps communities take preventive measures to protect their surroundings. => Giáo dục về côn trùng độc hại giúp cộng đồng thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ môi trường xung quanh.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139