“Trong Tiếng Anh, phòng ngừa côn trùng là Insect prevention, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnsɛkt prɪˈvɛnʃən/.

Phòng ngừa côn trùng là quá trình thực hiện các biện pháp, hóa chất, hay các chiến lược để ngăn chặn sự xâm nhập, sinh sản, và gây hại của côn trùng trong môi trường sống hoặc công nghiệp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phòng ngừa côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  • Sử dụng màn chống muỗi – Mosquito net
  • Thuốc phun diệt côn trùng – Insecticide spray
  • Đèn diệt muỗi – Bug zapper
  • Máy chống muỗi – Mosquito repellent machine
  • Băng dính chống côn trùng – Insect tape
  • Xịt chống muỗi – Mosquito repellent spray
  • Máy hút côn trùng – Insect vacuum
  • Hóa chất diệt côn trùng – Insecticide chemical
  • Bình xịt diệt côn trùng – Insecticide sprayer
  • Thiết bị phòng ngừa côn trùng – Insect prevention device

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect prevention” với nghĩa là “Phòng ngừa côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Regular cleaning of the kitchen is essential for insect prevention. => Việc làm sạch định kỳ trong bếp là quan trọng cho phòng ngừa côn trùng.
  2. Installing window screens is a practical measure for insect prevention in homes. => Việc lắp đặt mạng lưới cửa sổ là biện pháp thực tế để phòng ngừa côn trùng trong nhà.
  3. Educational programs in schools teach children about the importance of insect prevention. => Các chương trình giáo dục trong trường học giảng dạy trẻ em về sự quan trọng của phòng ngừa côn trùng.
  4. The use of natural repellents is gaining popularity as an eco-friendly insect prevention method. => Việc sử dụng chất cản trở tự nhiên đang trở nên phổ biến như một phương pháp phòng ngừa côn trùng thân thiện với môi trường.
  5. Integrated pest management focuses on sustainable practices for long-term insect prevention. => Quản lý dịch vụ phòng trừ sâu tích hợp tập trung vào các phương pháp bền vững cho phòng ngừa côn trùng dài hạn.
  6. Proper waste disposal is crucial for urban areas to maintain effective insect prevention. => Việc xử lý rác thải đúng cách là quan trọng đối với các khu vực đô thị để duy trì phòng ngừa côn trùng hiệu quả.
  7. Following guidelines on food storage is part of a comprehensive approach to insect prevention. => Tuân thủ hướng dẫn về bảo quản thực phẩm là một phần của phương pháp toàn diện để phòng ngừa côn trùng.
  8. Community leaders are implementing insect prevention initiatives to create healthier living environments. => Các lãnh đạo cộng đồng đang triển khai các sáng kiến phòng ngừa côn trùng để tạo ra môi trường sống lành mạnh.
  9. Regular inspections of buildings and structures are necessary for early detection in insect prevention. => Các cuộc kiểm tra định kỳ của các tòa nhà và cấu trúc là cần thiết để phát hiện sớm trong phòng ngừa côn trùng.
  10. Insect prevention measures in agriculture contribute to higher crop yields and food security. => Các biện pháp phòng ngừa côn trùng trong nông nghiệp đóng góp vào việc tăng sản lượng cây trồng và an ninh thực phẩm.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139