“Trong Tiếng Anh, con rết là Centipede, có phiên âm Anh – Anh là /ˈsen.tɪ.piːd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈsen.t̬ə.piːd/

Là một loại động vật chân đa cấp có nhiều đôi chân, không phải lúc nào cũng có 100 chân như tên gọi của nó. Chúng thường sống dưới đất và săn mồi nhỏ như côn trùng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con rết” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Con rết nhà – House centipede
  2. Rết đất – Soil centipede
  3. Rết rừng – Forest centipede
  4. Loài rết hải dương – Marine centipede
  5. Rết hình bàn tay – Hand centipede
  6. Rết màu đỏ – Red centipede
  7. Rết đuôi chuột – Mouse-tailed centipede
  8. Con rết độc hại – Venomous centipede
  9. Rết nhanh – Swift centipede
  10. Rết đêm – Nocturnal centipede

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Centipede” với nghĩa là “Con rết” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. I encountered a centipede in the garden, and it moved quickly across the soil. => Tôi gặp một con rết trong vườn, và nó di chuyển nhanh chóng qua đất.
  2. Be cautious when exploring damp areas, as centipedes are often found in such environments. => Hãy cẩn thận khi khám phá các khu vực ẩm, vì thường thấy có con rết ở những môi trường như vậy.
  3. The centipede’s numerous legs and swift movements make it a fascinating yet creepy creature. => Số chân nhiều và sự di chuyển nhanh của con rết làm cho nó trở thành một sinh vật hấp dẫn nhưng đầy ám ảnh.
  4. Centipedes are carnivorous and feed on other small invertebrates like insects and worms. => Con rết là loài ăn thịt và ăn các động vật không xương sống nhỏ khác như côn trùng và giun.
  5. The centipede’s bite, while not typically dangerous to humans, can be painful and cause irritation. => Vết cắn của con rết, mặc dù thường không gây nguy hiểm cho con người, nhưng có thể đau và gây kích thích.
  6. Centipedes play a role in controlling the population of other pests in the ecosystem. => Con rết đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số của các loài gây hại khác trong hệ sinh thái.
  7. The centipede’s segmented body allows for flexibility and agility in its movements. => Cơ thể phân đoạn của con rết cho phép nó linh hoạt và nhanh nhẹn trong cách di chuyển.
  8. Some people keep centipedes as pets in terrariums, appreciating their unique appearance. => Một số người nuôi con rết như thú cưng trong hộp thủy tinh, đánh giá cao vẻ ngoại hình độc đáo của chúng.
  9. Centipedes are nocturnal creatures, preferring to hunt for prey during the night. => Con rết là loài sinh vật về đêm, thích săn mồi vào buổi tối.
  10. The centipede uses venom to immobilize its prey before consuming it. => Con rết sử dụng nọc độc để làm tê liệt mồi trước khi ăn.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0967691139