“Trong Tiếng Anh, vết đốt của muỗi là Mosquito bite, có phiên âm cách đọc là /məˈskiːtoʊ baɪt/.

Vết đốt của muỗi thường gây ngứa và đau, có thể sưng và đỏ. Gãi nhiều có thể dẫn đến nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, muỗi có thể truyền bệnh như sốt xuất huyết hoặc sốt rét. Việc sử dụng kem chống ngứa và tránh gãi có thể giảm nhẹ tình trạng không thoải mái từ vết đốt.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Diệt châu chấu” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Vùng bị muỗi đốt – Mosquito-bitten area.
  2. Kem chống ngứa cho vết đốt của muỗi – Anti-itch cream for mosquito bites.
  3. Nguy cơ nhiễm trùng từ vết đốt của muỗi – Risk of infection from mosquito bites.
  4. Sưng và đỏ do vết đốt của muỗi – Swelling and redness from mosquito bites.
  5. Cảm giác ngứa từ vết đốt của muỗi – Itching sensation from mosquito bites.
  6. Giảm ngứa sau khi bị muỗi đốt – Relief from itching after mosquito bites.
  7. Vết đốt của muỗi có thể gây nhiễm trùng – Mosquito bites may lead to infection.
  8. Mãnh đỏ do vết đốt của muỗi – Red welts from mosquito bites.
  9. Phòng tránh muỗi đốt – Mosquito bite prevention.
  10. Cảm giác đau và ngứa do vết đốt của muỗi – Pain and itching from mosquito bites.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mosquito bite” với nghĩa là “Vết đốt của muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. I woke up with an itchy mosquito bite on my arm. => Tôi thức dậy với một vết đốt của muỗi ngứa ở cánh tay.
  2. Apply some ointment to soothe the irritation caused by the mosquito bite. => Sử dụng một số kem chống ngứa để làm dịu sự kích ứng từ vết đốt của muỗi.
  3. During the camping trip, I got several mosquito bites despite using repellent. => Trong chuyến cắm trại, tôi bị nhiều vết đốt của muỗi mặc dù đã sử dụng chất chống muỗi.
  4. The mosquito bites on her legs formed red welts due to an allergic reaction. => Những vết đốt của muỗi trên chân cô ta tạo ra những vết sưng đỏ do phản ứng dị ứng.
  5. Scratching the mosquito bite can lead to further inflammation and discomfort. => Gãi vết đốt của muỗi có thể gây sưng và làm đau nhiều hơn.
  6. She diligently used a mosquito net to prevent mosquito bites while sleeping. => Cô ấy chăm chỉ sử dụng một màng chống muỗi để ngăn chặn vết đốt của muỗi khi ngủ.
  7. The tropical climate increases the risk of mosquito bites and mosquito-borne diseases. => Khí hậu nhiệt đới tăng nguy cơ bị muỗi đốt và các bệnh lây truyền qua muỗi.
  8. Children often have a stronger reaction to mosquito bites, resulting in more pronounced swelling. => Trẻ em thường có phản ứng mạnh mẽ hơn đối với vết đốt của muỗi, dẫn đến sưng nổi rõ hơn.
  9. Covering exposed skin with long sleeves can help prevent mosquito bites in wooded areas. => Che phủ da bằng áo dài có thể giúp ngăn chặn vết đốt của muỗi ở khu vực rừng cây.
  10. Despite taking precautions, she still ended up with a few mosquito bites during the outdoor event. => Mặc dù đã thận trọng, cô ta vẫn có một số vết đốt của muỗi trong suốt sự kiện ngoại ô.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139