“Trong Tiếng Anh, loài đặc hữu là Endemic species, có phiên âm cách đọc là [ɪnˈdɛmɪk ˈspiːʃiz].

Là loài chỉ tồn tại ở một khu vực nhỏ và không xuất hiện ở nơi khác trên thế giới. Đặc điểm này thường liên quan đến địa lý và có tầm quan trọng trong bảo tồn môi trường và đa dạng sinh học.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Loài đặc hữu” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Loài động vật đặc hữu – Endemic animal species
  2. Khu vực bảo tồn loài đặc hữu – Endemic species conservation area
  3. Sự đa dạng loài đặc hữu – Diversity of endemic species
  4. Loài cây đặc hữu – Endemic plant species
  5. Quần đảo có nhiều loài đặc hữu – Archipelago with numerous endemic species
  6. Bảo vệ loài đặc hữu – Protection of endemic species
  7. Nghiên cứu về loài đặc hữu – Research on endemic species
  8. Mất môi trường sống của loài đặc hữu – Loss of habitat for endemic species
  9. Loài đặc hữu quý hiếm – Rare endemic species
  10. Cộng đồng bảo tồn loài đặc hữu – Community for the conservation of endemic species

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Endemic species” với nghĩa là “Loài đặc hữu” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. In the rainforest, you can find many endemic species that are not found anywhere else in the world. => Trong rừng mưa, bạn có thể tìm thấy nhiều loài đặc hữu không xuất hiện ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.
  2. Conservation efforts are crucial to protect endemic species from the threats of habitat loss and climate change. => Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ loài đặc hữu khỏi những đe dọa từ việc mất môi trường sống và biến đổi khí hậu.
  3. The Galápagos Islands are famous for their endemic species, including the unique Galápagos giant tortoise. => Quần đảo Galápagos nổi tiếng với các loài đặc hữu, bao gồm loài rùa khổng lồ Galápagos độc đáo.
  4. Efforts are underway to protect the habitat of the endemic species that inhabit this remote mountain range. => Các nỗ lực đang được triển khai để bảo vệ môi trường sống của loài đặc hữu sống ở dãy núi hẻo lánh này.
  5. Australia is home to a diverse range of endemic species, such as the kangaroo and the koala. => Úc là quê hương của nhiều loài đặc hữu đa dạng, như kangaroo và koala.
  6. The preservation of the unique ecosystem is crucial for the survival of endemic species in this region. => Việc bảo tồn hệ sinh thái độc đáo là quan trọng để đảm bảo sự sống còn của loài đặc hữu trong khu vực này.
  7. Tourists are urged to follow responsible tourism practices to minimize the impact on the habitats of endemic species. => Du khách được kêu gọi tuân thủ các thực práctica du lịch có trách nhiệm để giảm thiểu ảnh hưởng lên môi trường sống của loài đặc hữu.
  8. The conservation area was established to protect the endemic species that inhabit the unique ecosystems of the region. => Khu bảo tồn được thành lập để bảo vệ loài đặc hữu sống trong hệ sinh thái độc đáo của vùng này.
  9. Local communities play a vital role in the conservation of endemic species by actively participating in habitat restoration projects. => Cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn loài đặc hữu thông qua sự tham gia tích cực vào các dự án khôi phục môi trường sống.
  10. Scientists are conducting research to better understand the ecology and behavior of endemic species in their natural habitats. => Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu để hiểu rõ hơn về sinh thái và hành vi của loài đặc hữu trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669