“Trong Tiếng Anh, tiếng kêu của dế là Cricket chirping, có phiên âm cách đọc là /ˈkrɪkɪt ˈʧɜːrpɪŋ/.

Tiếng kêu của dế đặc biệt có chức năng giao tiếp và thu hút dế cái. Mỗi loài dế có tiếng kêu riêng, giúp chúng nhận diện và tương tác với nhau trong quá trình sinh sản và xây dựng quần thể.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Tiếng kêu của dế” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Âm thanh kêu của dế – Cricket sounds.
  2. Tiếng kêu nhẹ của dế – Gentle chirping of crickets.
  3. Nhạc nền dế – Cricket background music.
  4. Tiếng kêu đều đặn của dế – Rhythmic chirping of crickets.
  5. Tiếng kêu thoải mái của dế – Comforting chirping of crickets.
  6. Tiếng kêu đặc trưng của dế – Distinctive chirping of crickets.
  7. Melody của tiếng kêu của dế – Melody of cricket chirping.
  8. Tiếng kêu thanh bình của dế – Serenade of cricket chirping.
  9. Âm nhạc tự nhiên của dế – Natural music of crickets.
  10. Tiếng kêu dế trong đêm – Nighttime cricket chirping.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Cricket chirping” với nghĩa là “Tiếng kêu của dế” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The peaceful night was filled with the soothing sound of cricket chirping. => Đêm thanh bình tràn ngập âm thanh dễ chịu của tiếng kêu của dế.
  2. As we sat on the porch, we could hear the distant cricket chirping in the meadow. => Khi chúng tôi ngồi trên hiên nhà, chúng tôi có thể nghe tiếng kêu của dế xa xa ở đồng cỏ.
  3. The cricket chirping outside the window added a natural soundtrack to the evening. =>Tiếng kêu của dế bên ngoài cửa sổ thêm vào một bản nhạc nền tự nhiên cho buổi tối.
  4. In the quiet countryside, the only sound was the rhythmic cricket chirping. => Ở nông thôn yên bình, âm thanh duy nhất là tiếng kêu đều đặn của dế.
  5. The camping trip was accompanied by the comforting melody of cricket chirping. => Chuyến đi cắm trại được hòa nhạc bởi giai điệu an ủi của tiếng kêu của dế.
  6. She enjoyed sitting by the pond, listening to the peaceful cricket chirping in the background. => Cô ấy thích ngồi bên bờ ao, lắng nghe tiếng kêu thanh bình của dế trong nền.
  7. The cricket chirping in the garden created a serene atmosphere during the summer evenings. => Tiếng kêu của dế trong khu vườn tạo ra một bầu không khí thanh bình vào những buổi tối hè.
  8. As the sun set, the cricket chirping became more pronounced, signaling the arrival of night. => Khi mặt trời lặn, tiếng kêu của dế trở nên rõ ràng hơn, báo hiệu sự đến của đêm.
  9. The cabin in the woods echoed with the enchanting cricket chirping, creating a magical ambiance. => Ngôi nhà gỗ trong rừng vang lên với tiếng kêu quyến rũ của dế, tạo nên một không khí kỳ diệu.
  10. Even in the heart of the city, you could hear the distant cricket chirping in the park. => Ngay cả ở trung tâm thành phố, bạn có thể nghe thấy tiếng kêu của dế xa xa ở công viên.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669