“Trong Tiếng Anh, sâu róm là Caterpillar, có phiên âm Anh – Anh là /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈkæt̬.ɚ.pɪl.ɚ/

Sâu róm xuất hiện từ tháng 4 đến tháng 10. Lông sâu róm có thể tạo ra vấn đề độc hại trong khoảng thời gian lên đến ba năm.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Sâu róm” và cách dịch sang tiếng anh:

  • Sâu róm tấn công cây trồng – Armyworm attacks crops
  • Phòng chống sâu róm – Preventing armyworm
  • Sâu róm gây thiệt hại nghiêm trọng – Armyworm causes severe damage
  • Kiểm soát sâu róm – Controlling armyworm
  • Sâu róm là mối đe dọa cho nông nghiệp – Armyworm is a threat to agriculture
  • Xử lý sâu róm kịp thời – Treating armyworm promptly
  • Sâu róm tấn công đa dạng loại cây trồng – Armyworm attacks various types of crops
  • Tìm hiểu về sâu róm – Understanding armyworm
  • Sâu róm và tác động của chúng – Armyworm and its impact
  • Sâu róm gây lo ngại về an ninh lương thực – Armyworm raises concerns about food security

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Caterpillar” với nghĩa là “Sâu róm” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The children were fascinated by the colorful caterpillars crawling on the leaves. => Các em bé thích thú nhìn những sâu róm màu sắc bò trên lá.
  2. The caterpillar transformed into a beautiful butterfly after spending weeks in its cocoon. => Sâu róm biến đổi thành một con bướm đẹp sau vài tuần ở trong kén.
  3. We observed a caterpillar munching on the green leaves of the plant in the garden. => Chúng tôi quan sát một con sâu róm đang gặm nhấm lá xanh của cây trong vườn.
  4. Caterpillars play a crucial role in the process of metamorphosis in the insect life cycle. => Sâu róm đóng vai trò quan trọng trong quá trình biến hình trong chu kỳ sống của côn trùng.
  5. The children set up a small terrarium to watch the caterpillar undergo its transformation. => Các em bé đã thiết lập một hồ thủy sinh nhỏ để quan sát sâu róm trải qua quá trình biến hình.
  6. Farmers often face challenges when caterpillars infest their crops, causing damage to the plants. => Nông dân thường gặp khó khăn khi sâu róm xâm lấn mùa màng, gây hại cho cây trồng.
  7. The scientist studied the behavior of the caterpillar to understand its feeding habits and life cycle. => Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của sâu róm để hiểu rõ về thói quen ăn uống và chu kỳ sống của chúng.
  8. The children carefully collected caterpillars to observe their transformation into butterflies. => Các em bé cẩn thận thu thập sâu róm để quan sát quá trình chúng biến thành bướm.
  9. Caterpillars are often a source of fascination for nature enthusiasts interested in insect life. => Sâu róm thường là nguồn hứng thú cho những người yêu thiên nhiên quan tâm đến cuộc sống của côn trùng.
  10. In some cultures, the caterpillar symbolizes transformation and rebirth. => Ở một số văn hóa, sâu róm được coi là biểu tượng của sự biến đổi và tái sinh.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139