“Trong Tiếng Anh, kiểm tra mối mọt là Termite inspection, có phiên âm cách đọc là /ˈtɜːrmaɪt ɪnˈspɛkʃən/.

Là quá trình kiểm soát và đánh giá mức độ nhiễm mọt trong môi trường, đặc biệt là trong các khu vực có đồ gỗ hoặc các vật liệu hữu cơ khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Kiểm tra mối mọt” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Kiểm tra mối mọt định kỳ – Regular termite inspection
  2. Phương pháp kiểm tra mối mọt – Termite inspection methods
  3. Kỹ thuật kiểm tra mối mọt – Termite inspection techniques
  4. Kiểm tra mối mọt hiệu quả – Effective termite inspection
  5. Quy trình kiểm tra mối mọt – Termite inspection procedure
  6. Kiểm tra mối mọt chuyên nghiệp – Professional termite inspection
  7. Thiết bị kiểm tra mối mọt – Termite inspection equipment
  8. Kiểm tra mối mọt tự nhiên – Natural termite inspection
  9. Đánh giá kết quả kiểm tra mối mọt – Assessment of termite inspection results
  10. Kiểm tra mối mọt khu vực gỗ – Wooden area termite inspection

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Termite inspection” với nghĩa là “Kiểm tra mối mọt” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The homeowner scheduled a termite inspection to ensure the structural integrity of the wooden beams. => Người sở hữu nhà đã lên lịch kiểm tra mối mọt để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của những thanh gỗ.
  2. Real estate transactions often include a termite inspection to assess the condition of the property. => Các giao dịch bất động sản thường bao gồm việc kiểm tra mối mọt để đánh giá tình trạng của tài sản.
  3. The pest control company offers comprehensive termite inspection services for residential and commercial properties. => Công ty kiểm soát dịch hại cung cấp dịch vụ kiểm tra mối mọt toàn diện cho các khu vực cư trú và kinh doanh.
  4. A routine termite inspection is essential for early detection and prevention of termite infestations. => Việc kiểm tra mối mọt định kỳ là quan trọng để phát hiện sớm và ngăn chặn sự xâm lấn của mối mọt.
  5. During the termite inspection, the technician identified an active termite colony in the basement. => Trong quá trình kiểm tra mối mọt, kỹ thuật viên xác định một tổ mối mọt hoạt động trong tầng hầm.
  6. Homebuyers are advised to request a termite inspection report before finalizing the purchase of a property. => Người mua nhà được khuyến cáo nên yêu cầu báo cáo kiểm tra mối mọt trước khi hoàn tất việc mua tài sản.
  7. The landlord ordered a termite inspection after noticing wood damage in the rental property. => Chủ nhà đã đặt lịch kiểm tra mối mọt sau khi nhận thấy hỏng hại gỗ trong tài sản cho thuê.
  8. Termite inspection and treatment go hand in hand to ensure a pest-free living environment. => Kiểm tra mối mọt và điều trị điều này đi đôi với nhau để đảm bảo môi trường sống không có côn trùng gây hại.
  9. The insurance policy required a termite inspection before coverage could be extended to potential termite damage. => Chính sách bảo hiểm yêu cầu kiểm tra mối mọt trước khi bảo hiểm có thể được mở rộng cho thiệt hại có thể do mối mọt.
  10. Termite inspection is a proactive measure to safeguard your property from silent and destructive termite activity. => Kiểm tra mối mọt là biện pháp chủ động để bảo vệ tài sản của bạn khỏi hoạt động mối mọt im lặng và phá hủy.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0967691139