“Trong Tiếng Anh, con gián là Cockroach, có phiên âm Anh – Anh là /ˈkɒk.rəʊtʃ/ và phiên âm Anh – Mỹ là  /ˈkɑːk.roʊtʃ/

Gián, hay còn gọi là tiểu cường theo từ ngôn ngữ thường ngày, là một số loài côn trùng thuộc bộ Blattodea có thể truyền bệnh cho con người.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con gián” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chất truyền nhiễm – Contagious substance
  2. Tương tác xã hội – Social interaction
  3. Sự sống trong điều kiện khắc nghiệt – Surviving in harsh conditions
  4. Sự thích nghi – Adaptation
  5. Quá trình phát triển – Life cycle
  6. Nơi thường ngụ – Habitat
  7. Sự xuất hiện ban đầu – Initial appearance
  8. Con gián trong văn hóa dân gian – Cockroach in folklore
  9. Mối lo ngại về sức kháng kháng thuốc trừ sâu – Concerns about pesticide resistance
  10. Cách xử lý con gián – Cockroach management
  11. Con gián và bệnh tật – Cockroaches and diseases

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Cockroach” với nghĩa là “Con gián” và đã được dịch sang tiếng việt

  1. There was a cockroach in the kitchen last night, and it startled me. => Tối qua có một con gián trong nhà bếp, và nó khiến tôi hoảng sợ.
  2. Cockroaches are known for their resilience and ability to survive in harsh conditions. => Con gián nổi tiếng với sự khả năng chống đỡ và sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
  3. I saw a cockroach scurrying across the floor, and I immediately called the exterminator. => Tôi thấy một con gián chạy lung tung trên sàn nhà, và tôi ngay lập tức gọi người diệt côn trùng.
  4. It’s essential to keep food sealed and clean to prevent cockroach infestations. => Việc đậy kín và làm sạch thức ăn là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của con gián.
  5. My neighbor had a severe cockroach problem, which eventually spread to my apartment. => Hàng xóm của tôi có vấn đề nghiêm trọng với con gián, cuối cùng đã lây sang căn hộ của tôi.
  6. Cockroaches are often associated with unsanitary conditions and poor hygiene. => Con gián thường được liên kết với điều kiện không sạch sẽ và vệ sinh kém.
  7. The exterminator used a powerful pesticide to eradicate the cockroach infestation in our basement. => Người diệt côn trùng đã sử dụng một loại thuốc trừ sâu mạnh để diệt sự lây lan của con gián trong tầng hầm của chúng tôi.
  8. Cockroaches can carry disease-causing organisms, making them a health hazard. => Con gián có thể mang các loài vi khuẩn gây bệnh, khiến chúng trở thành mối đe dọa đối với sức khỏe.
  9. We found a cockroach nest behind the refrigerator, and it was quite large. => Chúng tôi tìm thấy tổ của con gián phía sau tủ lạnh, và nó khá to.
  10. Cockroach prevention measures include sealing cracks and crevices and keeping a clean living environment. => Biện pháp phòng ngừa con gián bao gồm đậy kín khe và kẽ và duy trì môi trường sống sạch sẽ.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139