“Trong Tiếng Anh, đa dạng sinh học là Biodiversity, có phiên âm Anh – Anh là /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/

Đa dạng sinh học là một chuyên ngành của sinh học nghiên cứu sự đa dạng và biến đổi của sự sống trên Trái Đất.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Đa dạng sinh học” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bảo vệ đa dạng sinh học – Protecting biodiversity
  2. Mất mát đa dạng sinh học – Loss of biodiversity
  3. Khu vực có đa dạng sinh học cao – High biodiversity areas
  4. Sự suy giảm đa dạng sinh học – Decline in biodiversity
  5. Quản lý đa dạng sinh học – Biodiversity management
  6. Công nghệ bảo tồn đa dạng sinh học – Biodiversity conservation technology
  7. Tầng lớp đa dạng sinh học – Biodiversity layer
  8. Sự phục hồi đa dạng sinh học – Biodiversity recovery
  9. Đánh giá đa dạng sinh học – Biodiversity assessment
  10. Đa dạng sinh học động vật – Animal biodiversity

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Biodiversity” với nghĩa là “Đa dạng sinh học” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Biodiversity is crucial for maintaining a healthy and balanced ecosystem. => Đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh và cân đối.
  2. Conservation efforts aim to protect and preserve biodiversity in threatened habitats. => Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học trong các môi trường đang bị đe dọa.
  3. The rainforest is a hotspot of biodiversity, hosting a vast array of plant and animal species. => Rừng nhiệt đới là một điểm nóng của đa dạng sinh học, chứa đựng một loạt lớn các loài thực vật và động vật.
  4. Human activities, such as deforestation, can significantly impact biodiversity. => Hoạt động của con người, như chặt phá rừng, có thể ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học.
  5. Scientists study biodiversity to understand the interconnectedness of different species in an ecosystem. => Các nhà khoa học nghiên cứu đa dạng sinh học để hiểu sự liên kết giữa các loài khác nhau trong một hệ sinh thái.
  6. Ecotourism promotes the appreciation and conservation of biodiversity in natural habitats. => Du lịch sinh thái thúc đẩy sự đánh giá và bảo tồn đa dạng sinh học trong môi trường tự nhiên.
  7. Loss of biodiversity can have cascading effects on ecosystems and disrupt ecological balance. => Mất mát đa dạng sinh học có thể tạo ra những tác động lan truyền trên hệ sinh thái và làm đảo lộn sự cân bằng sinh thái.
  8. Local communities play a vital role in the conservation of biodiversity by sustainable resource management. => Các cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua quản lý tài nguyên bền vững.
  9. Marine biodiversity is under threat due to pollution, overfishing, and climate change. => Đa dạng sinh học biển đang bị đe dọa do ô nhiễm, đánh bắt quá mức và biến đổi khí hậu.
  10. Educational programs raise awareness about the importance of biodiversity conservation. => Các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139