“Trong Tiếng Anh, ong sáp tai là Earwaxbee, có phiên âm cách đọc là [eer-waks-bee].

“Ong sáp tai” trong tiếng Anh được gọi là “Earwaxbee”. Chúng có kích thước trung bình, màu sắc đen hoặc nâu, và có lớp lông dày ở chân sau giống như tai người. Ong sáp tai xây tổ bằng sáp và vật liệu tự nhiên khác, thường được tìm thấy trong các khe hở hoặc hốc cây.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ong sáp tai” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Ong sáp tai có kìm đặc biệt – Earwig with distinctive pincers.
  2. Kiểm soát dân số ong sáp tai – Managing earwig populations.
  3. Kìm tự vệ của ong sáp tai – Earwig’s defensive pincers.
  4. Ong sáp tai hoạt động vào ban đêm – Nocturnal earwigs.
  5. Ngăn chặn sự tổn thương do ong sáp tai – Preventing earwig damage.
  6. Ong sáp tai không xâm nhập vào tai người – Earwigs don’t invade human ears.
  7. Cơ thể phẳng của ong sáp tai – Flattened body of earwigs.
  8. Biểu tượng may mắn: Ong sáp tai – Luck symbol: Earwig.
  9. Chăm sóc mẹ của ong sáp tai – Maternal care of earwigs.
  10. Nghiên cứu hành vi sinh thái của ong sáp tai – Studying earwig ecological behavior.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Earwaxbee” với nghĩa là “Ong sáp tai” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The Earwaxbee is a type of bee that collects earwax to build its nests. => Ong sáp tai là một loài ong thu thập tai để xây tổ.)
  2. Earwaxbees are known for their unusual nesting habits. => Ong sáp tai nổi tiếng với thói quen xây tổ khác thường.
  3. The Earwaxbee is a solitary bee, meaning it lives alone rather than in colonies. => Ong sáp tai là một loài ong đơn độc, có nghĩa là chúng sống một mình thay vì trong đàn.
  4. Earwaxbees are harmless to humans and do not sting. => Ong sáp tai không gây hại cho con người và không đốt.
  5. The Earwaxbee has a distinctive appearance with a furry body and long tongue. => Ong sáp tai có ngoại hình đặc biệt với cơ thể lông xù và lưỡi dài.
  6. The Earwaxbee is found in many parts of the world, including North America and Europe. => Ong sáp tai được tìm thấy ở nhiều vùng trên thế giới, bao gồm Bắc Mỹ và châu Âu.
  7. Earwaxbees play an important role in pollinating flowers and plants. => Ong sáp tai đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn hoa và cây trồng.
  8. The Earwaxbee is also known as the “Hairy-Footed Flower Bee”. => Ong sáp tai còn được gọi là “Ong hoa chân lông”.
  9. Earwaxbees are attracted to the scent of earwax and can often be found near human ears. => Ong sáp tai bị thu hút bởi mùi hôi tai và thường được tìm thấy gần tai người.
  10. The Earwaxbee is a fascinating insect with unique behaviors and adaptations. => Ong sáp tai là một loài côn trùng thú vị với các hành vi và thích nghi độc đáo.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139