“Trong Tiếng Anh, kiến cánh là Ant-fly, có phiên âm cách đọc là /ænt flaɪ/.

Kiến cánh thường được sử dụng để mô tả các con kiến có cánh, đặc biệt là trong giai đoạn giao phối. Các loài kiến thường chia thành các cá thể có cánh và không cánh, trong đó kiến có cánh thường là các con đực và con cái trong quá trình giao phối.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Kiến cánh” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Kiến cánh đực – Male winged ants
  2. Sự xuất hiện của kiến cánh – Presence of winged ants
  3. Kiến cái có cánh – Female winged ants
  4. Loài kiến có cánh – Species of winged ants
  5. Kiến đực có cánh – Winged male ants
  6. Cách phân biệt kiến cánh và kiến không cánh – Distinguishing winged ants from wingless ants
  7. Kiến cánh xuất hiện vào mùa hè – Winged ants appear in summer
  8. Các loại kiến có cánh – Various winged ants
  9. Kiến cánh di cư – Migrating winged ants
  10. Tổ chức của kiến cánh trong tự nhiên – Organization of winged ants in nature

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Ant-fly” với nghĩa là “Kiến cánh” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The ant-fly is a common insect found in many parts of the world. => Kiến cánh là một loài côn trùng phổ biến được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.
  2. The ant-fly has a unique appearance with its long wings and slender body. => Kiến cánh có ngoại hình độc đáo với cánh dài và thân thon.
  3. The ant-fly is often mistaken for a dragonfly due to its similar appearance. => Kiến cánh thường bị nhầm với chuồn chuồn do ngoại hình tương đồng.
  4. The ant-fly can be found near bodies of water such as ponds and streams. => Kiến cánh có thể được tìm thấy gần các thể chất nước như hồ và suối.
  5. The ant-fly is a predator and feeds on other insects such as mosquitoes and flies. => Kiến cánh là một kẻ săn mồi và ăn các loài côn trùng khác như muỗi và ruồi.
  6. The ant-fly is known for its ability to hover in the air for long periods of time. => Kiến cánh nổi tiếng với khả năng lơ lửng trong không khí trong thời gian dài.
  7. The ant-fly is a valuable part of the ecosystem as it helps to control the population of other insects. => Kiến cánh là một phần quan trọng của hệ sinh thái vì nó giúp kiểm soát dân số của các loài côn trùng khác.
  8. The ant-fly is also known as the “four-winged fly” due to its unique wing structure. => Kiến cánh còn được gọi là “con ruồi bốn cánh” do cấu trúc cánh độc đáo của nó.
  9. The ant-fly is a fascinating insect to observe in nature due to its unique behaviors and physical characteristics. => Kiến cánh là một loài côn trùng thú vị để quan sát trong tự nhiên vì những hành vi và đặc điểm vật lý độc đáo của nó.
  10. The ant-fly plays an important role in the food chain as it is a food source for many birds and other predators. => Kiến cánh đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn vì nó là nguồn thực phẩm cho nhiều loài chim và kẻ săn mồi khác.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139