“Trong Tiếng Anh, nuôi ong là Beekeeping, có phiên âm Anh – Anh là /ˈbiːˌkiː.pɪŋ/ và phiên âm  Anh – Mỹ là /ˈbiːˌkiː.pɪŋ/.

Nuôi ong để lấy mật và các sản phẩm như phấn hoa, keo ong, sáp ong. Cũng giúp thụ phấn cây trồng và tạo đàn ong mới để bán.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Nuôi ong” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Nuôi ong mật – Beekeeping
  2. Kỹ thuật nuôi ong – Beekeeping techniques
  3. Chuồng ong – Beehive
  4. Tổ ong – Bee colony
  5. Sản phẩm từ nuôi ong – Beekeeping products
  6. Nuôi ong mật hữu cơ – Organic beekeeping
  7. Thiết bị nuôi ong – Beekeeping equipment
  8. Nghề nuôi ong – Beekeeping profession
  9. Đàn ong – Bee swarm
  10. Hướng dẫn nuôi ong cho người mới bắt đầu – Beginner’s guide to beekeeping

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Beekeeping” với nghĩa là “Nuôi ong” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Beekeeping requires careful management of bee colonies for honey production. => Nuôi ong đòi hỏi việc quản lý cẩn thận đàn ong để sản xuất mật ong.
  2. Many farmers engage in beekeeping as a sustainable agricultural practice. => Nhiều nông dân tham gia nuôi ong như một phương pháp nông nghiệp bền vững.
  3. Beekeeping enthusiasts enjoy the process of nurturing and maintaining bee hives. => Những người đam mê nuôi ong thích thú với quá trình chăm sóc và duy trì tổ ong.
  4. Beekeeping not only yields honey but also valuable products like beeswax and royal jelly. => Nuôi ong không chỉ mang lại mật ong mà còn tạo ra các sản phẩm quý như sáp ong và sữa ong chúa.
  5. Sustainable agriculture often incorporates beekeeping to enhance pollination in crops. => Nông nghiệp bền vững thường kết hợp nuôi ong để tăng cường sự thụ phấn trong cây trồng.
  6. Beekeeping plays a crucial role in maintaining biodiversity by supporting pollinator populations. => Nuôi ong đóng vai trò quan trọng trong duy trì đa dạng sinh học bằng cách hỗ trợ các quần thể thụ phấn.
  7. Beekeeping can be a profitable venture for those who manage their hives efficiently. => Nuôi ong có thể là một doanh nghiệp sinh lời cho những người quản lý tổ ong của họ một cách hiệu quả.
  8. Training programs teach the fundamentals of beekeeping to aspiring beekeepers. => Các chương trình đào tạo giảng dạy những nguyên tắc cơ bản của nuôi ong cho những người muốn trở thành người chăm sóc ong.
  9. Beekeeping requires knowledge of bee behavior and the ability to respond to hive needs. => Nuôi ong đòi hỏi kiến thức về hành vi của ong và khả năng đáp ứng đúng đắn đối với nhu cầu của tổ ong.
  10. The global demand for honey continues to drive interest in beekeeping as a sustainable practice. => Nhu cầu toàn cầu về mật ong tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm vào nuôi ong như một phương thức bền vững.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139