“Trong Tiếng Anh, bẫy chuột là Mousetrap, có phiên âm cách đọc là /ˈmaʊsˌtræp/.

Bẫy chuột được sử dụng để kiểm soát và giảm thiểu sự hiện diện của chuột trong môi trường sống hoặc công nghiệp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bẫy chuột” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bẫy chuột thông minh – Smart mouse trap
  2. Bẫy chuột an toàn cho trẻ em – Child-safe mouse trap
  3. Bẫy chuột không gây đau đớn – Pain-free mouse trap
  4. Bẫy chuột hiệu quả – Effective mouse trap
  5. Bẫy chuột tái sử dụng – Reusable mouse trap
  6. Bẫy chuột không chất độc hại – Non-toxic mouse trap
  7. Bẫy chuột điện tử – Electronic mouse trap
  8. Bẫy chuột thông báo cảm biến – Sensor-alert mouse trap
  9. Bẫy chuột xử lý nhanh chóng – Quick-response mouse trap
  10. Bẫy chuột đa năng – Versatile mouse trap

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mousetrap” với nghĩa là “Bẫy chuột” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. I set up a mousetrap in the kitchen to catch the pesky rodents. => Tôi đặt một bẫy chuột trong bếp để bắt những con gặm nh annoying.
  2. The mousetrap was designed to be humane, allowing for the release of captured mice. => Bẫy chuột được thiết kế để làm nhân đạo, cho phép thả ra những con chuột đã bị bắt.
  3. We need to find an effective mousetrap to deal with the rodent infestation. => Chúng ta cần tìm một bẫy chuột hiệu quả để giải quyết tình trạng xâm lấn của loài gặm nhấm.
  4. The electronic mousetrap emits a sound that attracts mice, luring them into the trap. => Bẫy chuột điện tử phát ra âm thanh hấp dẫn chuột, làm chúng bị lôi kéo vào bẫy.
  5. This mousetrap is safe for pets and children, ensuring no harm to them. => Bẫy chuột này an toàn cho thú cưng và trẻ em, đảm bảo không gây hại cho họ.
  6. A mousetrap with a sensor alert notifies you when a mouse has been caught. => Bẫy chuột có cảm biến thông báo sẽ thông báo cho bạn khi một con chuột đã bị bắt.
  7. The reusable mousetrap allows for multiple uses without the need for constant replacement. => Bẫy chuột tái sử dụng cho phép sử dụng nhiều lần mà không cần thay thế liên tục.
  8. She screamed when she saw the mousetrap had successfully caught the intruder. => Cô ấy hét lên khi nhìn thấy bẫy chuột đã thành công bắt được kẻ xâm nhập.
  9. The quick-response mousetrap is essential to address a sudden increase in rodent activity. => Bẫy chuột xử lý nhanh chóng là quan trọng để đối phó với sự tăng cường đột ngột trong hoạt động của loài gặm nhấm.
  10. He placed mousetraps strategically around the house to tackle the mouse problem. => Anh ấy đặt bẫy chuột một cách chiến lược xung quanh nhà để giải quyết vấn đề chuột.
By Huỳnh Anh Duy -
Rate this post

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139