“Trong Tiếng Anh, sâu tai là Earwig, có phiên âm cách đọc là /ˈɪərwɪɡ/.

Là một loại côn trùng nhỏ có hình dạng dẹp và dài, với cặp càng chân và càng hình sừng ở đuôi. Chúng không gây hại cho tai người, mà sống trong đất và ăn các loại thực vật, sinh vật chết hoặc thức ăn thực vật đã thối rữa.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Sâu tai” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sâu tai trong vườn – Earwigs in the garden
  2. Nụ cắt của sâu tai -Earwig pincers
  3. Sâu tai hoạt động vào ban đêm – Earwigs active at night
  4. Sâu tai ăn tất cả – Omnivorous earwigs
  5. Kiểm soát dân số sâu tai – Controlling earwig populations
  6. Sâu tai tìm nơi ẩn náu – Earwigs seeking shelter
  7. Kẻ săn mồi tự nhiên cho sâu tai – Natural predators for earwigs
  8. Sâu tai bị thu hút bởi độ ẩm – Earwigs attracted to moisture
  9. Niềm tin về sâu tai bò vào tai người – Belief in earwigs crawling into ears
  10. Sâu tai không gây hại đối với con người – Earwigs harmless to humans

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Earwig” với nghĩa là “Sâu tai” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Earwigs are small insects with distinctive pincers on their abdomen. => Sâu tai là loài côn trùng nhỏ có nửa dưới bụng có nụ cắt đặc biệt.
  2. Gardeners often find earwigs in damp, dark areas of the garden. => Người làm vườn thường gặp sâu tai ở những khu vực ẩm ướt và tối của vườn.
  3. Earwigs are nocturnal insects, active primarily during the night. => Sâu tai là loài côn trùng hoạt động vào ban đêm, chủ yếu là vào ban đêm.
  4. The pincers of earwigs are used for defense and capturing prey. => Nụ cắt của sâu tai được sử dụng để tự vệ và bắt mồi.
  5. Earwigs are omnivores, feeding on both plant material and small insects. => Sâu tai là loài ăn tất cả, ăn cả thực vật và côn trùng nhỏ.
  6. Homeowners may find earwigs seeking shelter in dark corners of their homes. => Những người chủ nhà có thể gặp sâu tai tìm nơi ẩn náu ở các góc tối của nhà.
  7. Using natural predators can help control earwig populations in the garden. => Sử dụng kẻ săn mồi tự nhiên có thể giúp kiểm soát dân số sâu tai trong vườn.
  8. Earwigs are attracted to moisture, so reducing humidity can deter them. => Sâu tai được hấp dẫn bởi độ ẩm, nên giảm độ ẩm có thể ngăn chúng.
  9. The name “earwig” comes from the old belief that they crawl into people’s ears. => Tên “sâu tai” đến từ niềm tin cổ xưa rằng chúng bò vào tai người.
  10. Despite their intimidating appearance, earwigs are generally harmless to humans. => Mặc dù hình dạng của chúng có vẻ đáng sợ, sâu tai thường là vô hại đối với con người.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139