“Trong Tiếng Anh, kén là Cocoon, có phiên âm cách đọc là /kəˈkuːn/.

Kén thường săn mồi nhỏ để đem về làm thức ăn cho tổ, và chúng có tổ chức xã hội cao độ. Tổ chức này giúp chúng sống hiệu quả và bảo vệ tổ chung khỏi các mối đe dọa.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Kén” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Kén nhện – Spider cocoon
  2. Kén tằm – Silkworm cocoon
  3. Kén bướm – Butterfly cocoon
  4. Kén bảo vệ – Protective cocoon
  5. Kén tơ nhện – Spider silk cocoon
  6. Kén tự nhiên – Natural cocoon
  7. Kén sáng tạo – Artistic cocoon
  8. Kén tổ chức xã hội – Socially organized cocoon
  9. Kén bảo vệ ấu trùng – Larval cocoon
  10. Kén phức tạp – Intricate cocoon

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Cocoon” với nghĩa là “Kén” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The caterpillar spun a silk cocoon around itself before transforming into a butterfly. => Sâu bướm đã quấn một kén tơ xung quanh nó trước khi biến đổi thành một chú bướm.
  2. The silkworm creates a protective cocoon where it undergoes the pupa stage of its life cycle. => Những con tằm tạo ra một kén bảo vệ nơi chúng trải qua giai đoạn nhất của chu kỳ sống của mình.
  3. In the morning, the dewdrops glistened on the delicate surface of the spider’s cocoon. => Buổi sáng, những giọt sương lấp lánh trên bề mặt tinh tế của kén nhện.
  4. The little girl was fascinated as she observed the intricate patterns on the moth’s cocoon. => Cô bé nhỏ thích thú khi quan sát những họa tiết phức tạp trên kén của con bướm đêm.
  5. The scientist carefully collected the cocoon to study the metamorphosis process of the beetle inside. => Nhà khoa học cẩn thận thu thập kén để nghiên cứu quá trình biến hình của con bọ bên trong.
  6. The abandoned cocoon hanging from the tree branch told the story of a butterfly that had already taken flight. => Kén bị bỏ rơi treo trên cành cây kể câu chuyện về một chú bướm đã cất cánh.
  7. Artists often find inspiration in the natural symmetry and beauty of a butterfly’s cocoon. => Nghệ sĩ thường tìm thấy nguồn cảm hứng trong sự đối xứng và vẻ đẹp tự nhiên của kén bướm.
  8. The silken cocoon protected the delicate chrysalis as the butterfly underwent its transformation. => Kén tơ bảo vệ nhẹ nhàng tử đệ khi con bướm trải qua quá trình biến đổi của mình.
  9. The student marveled at the intricacy of the cocoon, realizing the complexity of nature’s design. => Học sinh ngạc nhiên trước sự phức tạp của kén, nhận ra sự phức tạp trong thiết kế của tự nhiên.
  10. Each species of moth creates a unique cocoon, reflecting the diversity of nature’s creations. => Mỗi loài bướm đêm tạo ra một kén độc đáo, phản ánh sự đa dạng trong tạo hóa của tự nhiên.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669