“Trong Tiếng Anh, bọ cánh cứng là Beetle, có phiên âm Anh – Anh là /ˈbiː.təl/ và phiên âm Anh – Mỹ  /ˈbiː.t̬əl/

Bọ cánh cứng đa dạng với nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc. Có loài như con bổ củi với cơ thể dài và mảnh mai.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bọ cánh cứng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bọ cánh cứng đỏ –  Red beetles
  2. Hệ sinh thái bọ cánh cứng – Beetle ecosystem
  3. Đặc điểm sinh học của bọ cánh cứng – Biological characteristics of beetles
  4. Chuỗi thức ăn bọ cánh cứng – Beetle food chain
  5. Môi trường sống ưa thích của bọ cánh cứng – Preferred habitat of beetles
  6. Tính năng sinh học độc đáo của bọ cánh cứng – Unique biological features of beetles
  7. Sự đa dạng loài trong họ bọ cánh cứng – Species diversity in the beetle family
  8. Nguy cơ đe dọa đối với quần thể bọ cánh cứng – Threats to the beetle population
  9. Sự tương đồng giữa bọ cánh cứng và bọ xít – Similarities between beetles and ants
  10. Vai trò sinh thái của bọ cánh cứng – Ecological role of beetles

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Beetle” với nghĩa là “Bọ cánh cứng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The beetle is a type of insect that has a hard outer shell. => Bọ cánh cứng là một loại côn trùng có vỏ ngoài cứng.
  2. Beetles are found in many different habitats, including forests, deserts, and wetlands. => Bọ cánh cứng được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, bao gồm rừng, sa mạc và đầm lầy.
  3. Some species of beetle are considered pests because they can cause damage to crops and gardens. => Một số loài bọ cánh cứng được coi là sâu bệnh hại vì chúng có thể gây ra tổn hại cho cây trồng và vườn.
  4. The stag beetle is one of the largest species of beetle, with large mandibles that resemble antlers. => Bọ hung có kích thước lớn và có răng nanh giống như sừng.
  5. Beetles are known for their ability to fly and are often attracted to light sources at night. => Bọ cánh cứng nổi tiếng với khả năng bay và thường được thu hút bởi nguồn sáng vào ban đêm.
  6. The bombardier beetle has the ability to spray a noxious chemical as a defense mechanism. => Bọ pháo đài có khả năng phun ra một hóa chất độc hại như một cơ chế phòng thủ.
  7. Beetles play an important role in many ecosystems as decomposers and pollinators. => Bọ cánh cứng đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái như chất phân huỷ và thụ phấn.
  8. The metallic green color of the emerald ash borer beetle makes it easy to identify. => Màu xanh ngọc của bọ xít cành tro làm cho nó dễ dàng nhận ra.)
  9. The rhinoceros beetle has a distinctive horn on its head that it uses to fight other males for territory. => Bọ cánh cứng một sừng đặc biệt trên đầu mà nó sử dụng để chiến đấu với các bọ đực khác để chiếm lãnh thổ.)
  10. Some species of beetle, such as the ladybug, are considered beneficial because they eat other insects that are harmful to crops. => Một số loài bọ cánh cứng, như bọ rùa, được coi là có lợi vì chúng ăn các loài côn trùng khác gây hại cho cây trồng.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669