“Trong Tiếng Anh, phòng chống muỗi là Mosquito prevention, có phiên âm cách đọc là /məˈskiːtoʊ prɪˈvɛnʃən/.

Phòng chống muỗi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người và ngăn chặn sự lây nhiễm của các bệnh truyền nhiễm mà muỗi có thể truyền tải.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phòng chống muỗi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sử dụng kem chống muỗi – Mosquito repellent lotion
  2. Màn chống muỗi – Mosquito net
  3. Xịt chống muỗi – Mosquito spray
  4. Nơi muỗi sống – Mosquito breeding grounds
  5. Thuốc diệt muỗi – Mosquito insecticide
  6. Đèn chống muỗi – Mosquito-repelling light
  7. Áo chống muỗi – Mosquito-resistant clothing
  8. Sản phẩm phòng chống muỗi – Mosquito prevention products
  9. Đèn diệt muỗi – Mosquito-killing lamp
  10. Quả cầu chống muỗi – Mosquito repellent ball

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mosquito prevention” với nghĩa là “Phòng chống muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Mosquito prevention is crucial in areas where mosquito-borne diseases are prevalent. => Phòng chống muỗi là rất quan trọng ở những khu vực có nhiều bệnh truyền nhiễm qua muỗi.
  2. Using mosquito nets is an effective measure for mosquito prevention while sleeping. => Sử dụng màn chống muỗi là biện pháp hiệu quả để phòng tránh muỗi khi ngủ.
  3. Applying mosquito repellent lotion before going outdoors is a simple but effective mosquito prevention method. => Sử dụng kem chống muỗi trước khi ra ngoài là một phương pháp phòng chống muỗi đơn giản nhưng hiệu quả.
  4. Mosquito prevention programs include measures such as eliminating stagnant water where mosquitoes breed. => Các chương trình phòng chống muỗi bao gồm các biện pháp như loại bỏ nước đọng nơi muỗi sinh sản.
  5. Wearing mosquito-resistant clothing is recommended as part of personal mosquito prevention. => Việc mặc đồ chống muỗi là một phần quan trọng của phòng chống muỗi cá nhân.
  6. Mosquito prevention efforts often involve community-wide insecticide spraying campaigns. => Các nỗ lực phòng chống muỗi thường liên quan đến các chiến dịch phun thuốc diệt muỗi trên diện rộng trong cộng đồng.
  7. Mosquito-killing lamps are commonly used in households as an additional measure for mosquito prevention. => Đèn diệt muỗi thường được sử dụng trong các hộ gia đình như một biện pháp bổ sung cho phòng chống muỗi.
  8. Regular maintenance of screens on windows and doors is essential for home mosquito prevention. => Bảo dưỡng đều đặn màn cửa sổ và cửa ra vào là quan trọng để phòng chống muỗi tại nhà.
  9. Mosquito prevention education campaigns aim to raise awareness about the importance of individual and community efforts. => Các chiến dịch giáo dục phòng chống muỗi nhằm tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của những nỗ lực cá nhân và cộng đồng.
  10. Mosquito prevention strategies vary depending on the region’s climate and prevalent mosquito species. => Các chiến lược phòng chống muỗi thay đổi tùy thuộc vào khí hậu của khu vực và các loài muỗi phổ biến.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139