“Trong Tiếng Anh, bọ chét là Flea, có phiên âm Anh – Anh là /fliː/ và phiên âm Anh – Mỹ là /fliː/.

Bọ chét là loài côn trùng nhỏ, không có cánh, thường sống bám vào da của động vật để hút máu. Chúng là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho động vật và cả con người.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bọ chét” và cách dịch sang tiếng anh:

  • Bọ chét là loài côn trùng gây phiền toái – Fleas are troublesome insects
  • Phòng chống bọ chét – Preventing fleas
  • Bọ chét gây ngứa và kích ứng da – Fleas cause itching and skin irritation
  • Kiểm soát bọ chét trong nhà – Controlling fleas indoors
  • Bọ chét là vấn đề phổ biến trong nuôi thú cưng – Fleas are a common issue in pet care
  • Xử lý bọ chét trên thú cưng – Treating fleas on pets
  • Bọ chét có thể truyền bệnh cho con người và động vật – Fleas can transmit diseases to humans and animals
  • Tìm hiểu về vòng đời của bọ chét – Understanding the life cycle of fleas
  • Bọ chét là mối đe dọa cho sức khỏe công cộng – Fleas are a public health threat
  • Bọ chét có thể khó tiêu diệt do khả năng nhảy cao của chúng – Fleas can be difficult to eliminate due to their high jumping ability

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Flea” với nghĩa là “Bọ chét” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. My dog got infested with fleas after playing in the tall grass => Chó của tôi bị nhiễm bọ chét sau khi chơi trong cỏ cao.
  2. Using a flea collar is an effective way to prevent your cat from getting fleas => Sử dụng vòng cổ chống bọ chét là một cách hiệu quả để ngăn mèo của bạn bị bọ chét.
  3. The vet recommended a flea treatment for the itchy spots on the dog’s skin. => Bác sĩ thú y đã đề xuất liệu pháp chống bọ chét cho những vùng da ngứa trên da chó.
  4. We had to fumigate the house to get rid of the flea infestation. => Chúng tôi phải khử trùng nhà để loại bỏ sự lan truyền của bọ chét.
  5. After camping in the woods, I discovered fleas on my clothes and sleeping bag. => Sau khi cắm trại trong rừng, tôi phát hiện có bọ chét trên quần áo và túi ngủ của mình.
  6. Regular grooming helps to detect and remove fleas from your pet’s fur. => Việc chải lông thường xuyên giúp phát hiện và loại bỏ bọ chét từ bộ lông của thú cưng.
  7. The outdoor cats are more susceptible to flea infestations during the warmer months. => Những chú mèo ngoại ô dễ bị nhiễm bọ chét hơn vào những tháng ấm hơn.
  8. She felt a flea bite while sitting on the grass during the picnic. => Cô ấy cảm thấy sự châm chích của bọ chét khi ngồi trên cỏ trong buổi picnic.
  9. The veterinarian recommended a flea preventive medication for the new kitten. => Bác sĩ thú y đã đề xuất một loại thuốc phòng tránh bọ chét cho chú mèo con mới.
  10. It’s important to treat your home and pets simultaneously to fully eliminate fleas. => Quan trọng để đối phó với nhà và thú cưng của bạn đồng thời để loại bỏ hoàn toàn bọ chét.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139