“Trong Tiếng Anh, đom đóm là Firefly, có phiên âm Anh – Anh là /ˈfaɪə.flaɪ/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈfaɪr.flaɪ/

Đom đóm, hoặc còn gọi là ve sáng, là loài côn trùng thuộc họ Lampyridae, thường được biết đến với khả năng phát sáng trong bóng tối. Chúng thường có cánh mỏng và thân dẻo, thường dài khoảng 1 đến 2 centimet và có màu sáng, thường là vàng hoặc xanh lá cây.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Đom đóm” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Đom đóm phát sáng trong bóng tối – Fireflies glowing in the dark
  2. Nghiên cứu về sinh học đom đóm – Biological study of fireflies
  3. Quy trình sinh sản của đom đóm – Reproduction process of fireflies
  4. Cách đom đóm sử dụng ánh sáng để giao tiếp – How fireflies use light for communication
  5. Đom đóm và cách chúng thu hút đối tác – Fireflies and their mate attraction methods
  6. Loài đom đóm phổ biến ở khu vực nông thôn – Common firefly species in rural areas
  7. Đom đóm và sự phát triển của chúng – Fireflies and their growth stages
  8. Công trình nghiên cứu về quy cách sinh học của đom đóm – Research on the biological pattern of fireflies
  9. Đom đóm và vai trò sinh thái của chúng – Fireflies and their ecological role
  10. Môi trường sống ưa thích của đom đóm – Preferred habitat of fireflies

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Firefly” với nghĩa là “Đom đóm” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Fireflies are small insects that emit light, creating a magical glow in the night. => Đom đóm là loài côn trùng nhỏ phát sáng, tạo ra ánh sáng kỳ diệu trong đêm.
  2. The sight of fireflies dancing in the summer night sky is truly enchanting. => Cảnh đom đóm nhảy múa trên bầu trời đêm mùa hè thực sự quyến rũ.
  3. Fireflies use their bioluminescence to attract mates and communicate with each other. => Đom đóm sử dụng ánh sáng sinh học để thu hút bạn đồng hành và giao tiếp với nhau.
  4. Children love catching fireflies in jars to observe their mesmerizing glow up close. => Trẻ em thích bắt đom đóm vào lọ để quan sát ánh sáng quyến rũ của chúng.
  5. Firefly populations are declining due to habitat loss and light pollution. => Dân số đom đóm đang giảm do mất môi trường sống và ô nhiễm ánh sáng.
  6. In some cultures, fireflies are considered symbols of hope, love, and inspiration. => Trong một số văn hóa, đom đóm được coi là biểu tượng của hy vọng, tình yêu và cảm hứng.
  7. Firefly watching tours are popular in certain regions, allowing people to witness the beauty of these luminous creatures. => Tour ngắm đom đóm phổ biến ở một số vùng, cho phép mọi người chứng kiến vẻ đẹp của những sinh vật phát sáng này.
  8. The scientific study of fireflies is called “fireflyology” or “lampyridology.”
    (Nghiên cứu khoa học về đom đóm được gọi là “fireflyology” hoặc “lampyridology.”
  9. Fireflies are most active during warm summer nights, creating a magical atmosphere in nature. => Đom đóm hoạt động nhiều nhất trong những đêm mùa hè ấm áp, tạo ra một bầu không khí kỳ diệu trong thiên nhiên.
  10. The gentle flickering light of fireflies brings a sense of tranquility and wonder to the night. => Ánh sáng lung linh nhẹ nhàng của đom đóm mang lại cảm giác yên bình và kỳ diệu cho đêm.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139