“Trong Tiếng Anh, máy bẫy ruồi là Fly trap machine, có phiên âm cách đọc là /flaɪ træp məˈʃin/.

Máy bẩy ruồi, hay còn được gọi là máy bắt ruồi, là thiết bị được thiết kế để thu hút và bắt gọn ruồi hoặc côn trùng khác. Các máy bẩy ruồi có công dụng chủ yếu là kiểm soát và giảm số lượng ruồi trong một khu vực nhất định.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Máy bẫy ruồi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Máy bẫy muỗi hiệu quả – Effective mosquito trap.
  2. Sử dụng máy bẫy muỗi để kiểm soát muỗi – Using mosquito trap for mosquito control.
  3. Máy bẫy muỗi giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh – Mosquito trap helps reduce the risk of disease transmission.
  4. Máy bẫy muỗi tự động – Automated mosquito trap.
  5. Áp dụng công nghệ tiên tiến vào máy bẫy muỗi – Applying advanced technology to mosquito trap.
  6. Cải thiện máy bẫy muỗi để tăng hiệu quả diệt muỗi – Enhancing mosquito trap for improved mosquito eradication.
  7. Tối ưu hóa máy bẫy muỗi để giảm sự xâm nhập của muỗi – Optimizing mosquito trap to minimize mosquito infestation.
  8. Máy bẫy muỗi thông minh – Smart mosquito trap.
  9. Máy bẫy muỗi tiện lợi và dễ sử dụng – Convenient and user-friendly mosquito trap.
  10. Tìm hiểu về lợi ích và ứng dụng của máy bẫy muỗi – Understanding the benefits and applications of mosquito trap.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Fly trap machine” với nghĩa là “Máy bẫy ruồi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The restaurant installed a fly trap machine near the kitchen to maintain a hygienic environment => Nhà hàng đã lắp đặt một máy bẫy ruồi gần bếp để duy trì môi trường sạch sẽ.
  2. Fly trap machines are essential in food processing facilities to prevent contamination by flies => Máy bẫy ruồi là thiết bị quan trọng trong các cơ sở chế biến thực phẩm để ngăn chặn ô nhiễm do ruồi gây ra.
  3. The fly trap machine uses UV light to attract and capture flies, ensuring a fly-free dining area. => Máy bẫy ruồi sử dụng ánh sáng UV để thu hút và bắt gọn ruồi, đảm bảo khu vực ăn uống không có ruồi.
  4. In hospitals, fly trap machines are deployed to maintain a sterile environment in patient care areas => Trong các bệnh viện, máy bẫy ruồi được triển khai để duy trì một môi trường không nhiễm trùng trong các khu vực chăm sóc bệnh nhân.
  5. The fly trap machine in the barn helps keep livestock comfortable and minimizes the risk of disease transmission. => Máy bẫy ruồi trong chuồng trại giúp giữ cho động vật chăn nuôi thoải mái và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh.
  6. Effective fly control in commercial kitchens often involves the use of fly trap machines. => Kiểm soát ruồi hiệu quả trong nhà bếp thương mại thường liên quan đến việc sử dụng máy bẫy ruồi.
  7. Fly trap machines with adhesive boards are discreet and suitable for use in various indoor settings. => Máy bẫy ruồi với các tấm keo là tinh tế và phù hợp sử dụng trong nhiều môi trường trong nhà.
  8. The fly trap machine operates silently, making it ideal for use in spaces where noise is a concern. => Máy bẫy ruồi hoạt động một cách yên tĩnh, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các không gian quan trọng về tiếng ồn.
  9. A fly trap machine near outdoor seating areas enhances the overall dining experience for customers. => Một máy bẫy ruồi gần khu vực ngồi ngoại ô nâng cao trải nghiệm ăn uống tổng thể cho khách hàng.
  10. Fly trap machines are a cost-effective solution for businesses looking to maintain a pest-free environment. => Máy bẫy ruồi là một giải pháp hiệu quả chi phí cho các doanh nghiệp muốn duy trì một môi trường không có côn trùng.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669