“Trong Tiếng Anh, chất diệt mối mọt là Termite killer, có phiên âm cách đọc là /ˈtɜːrmaɪt ˈkɪlər/.

Là một loại hóa chất được sử dụng để tiêu diệt và kiểm soát mối mọt trong môi trường như ngôi nhà, công trình xây dựng, hay các khu vực khác bị tấn công bởi mối mọt.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Chất diệt mối mọt” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chất diệt mối mọt an toàn – Safe termite killer
  2. Chất diệt mối mọt hiệu quả – Effective termite exterminator
  3. Thuốc phun chất diệt mối mọt – Termite killer spray
  4. Chất diệt mối mọt tự nhiên – Natural termite killer
  5. Chất diệt mối mọt chuyên nghiệp – Professional termite exterminator
  6. Chất diệt mối mọt cho gỗ – Termite killer for wood
  7. Chất diệt mối mọt không mùi – Odorless termite killer
  8. Chất diệt mối mọt tiêu chuẩn ngành – Industry-standard termite killer
  9. Chất diệt mối mọt dạng gel – Gel-based termite killer
  10. Chất diệt mối mọt hiệu quả lâu dài – Long-lasting effective termite killer

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Termite killer” với nghĩa là “Chất diệt mối mọt” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The homeowner applied a termite killer around the perimeter of the house to protect it from termite infestations. => Người sở hữu nhà đã sử dụng chất diệt mối mọt xung quanh bề ngoài của ngôi nhà để bảo vệ nó khỏi sự xâm lấn của mối mọt.
  2. Termite killers come in various forms, including sprays, gels, and powders, to cater to different preferences. => Chất diệt mối mọt có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm phun, gel và bột, để đáp ứng các sở thích khác nhau.
  3. Before applying any termite killer, it’s crucial to identify the type of termites present for targeted and effective treatment. => Trước khi sử dụng bất kỳ chất diệt mối mọt nào, việc xác định loại mối mọt hiện diện là quan trọng để điều trị mục tiêu và hiệu quả.
  4. A professional pest control service recommended a potent termite killer to eliminate the termite colony residing in the attic. => Dịch vụ kiểm soát dịch hại chuyên nghiệp đã đề xuất một chất diệt mối mọt mạnh mẽ để tiêu diệt tổ mối mọt đang sống trong gác.
  5. Termite killers with residual effects provide long-term protection against future termite threats. => Chất diệt mối mọt có tác dụng dư thừa mang lại bảo vệ dài hạn chống lại các mối đe doạ từ mối mọt trong tương lai.
  6. After the termite treatment, the pest control technician recommended using a termite killer gel to prevent recurrence. => Sau liệu pháp diệt mối mọt, kỹ thuật viên kiểm soát dịch hại đã đề xuất sử dụng gel diệt mối mọt để ngăn chặn tái phát.
  7. The termite killer spray effectively targets both subterranean and drywood termites, providing comprehensive coverage. => Phun chất diệt mối mọt một cách hiệu quả nhắm đến cả mối mọt ngầm và mối mọt drywood, mang lại sự bảo vệ toàn diện.
  8. A homeowner should follow the instructions carefully when using termite killers to ensure safe and proper application. => Người sở hữu nhà nên tuân thủ hướng dẫn một cách cẩn thận khi sử dụng chất diệt mối mọt để đảm bảo sự áp dụng an toàn và đúng đắn.
  9. Termite killers are often recommended as a preventive measure during construction to protect new buildings from termite damage. => Chất diệt mối mọt thường được đề xuất như một biện pháp phòng ngừa trong quá trình xây dựng để bảo vệ công trình mới khỏi thiệt hại của mối mọt.
  10. The market offers a variety of termite killers, allowing consumers to choose the product that best suits their specific needs and preferences. =>Thị trường cung cấp nhiều loại chất diệt mối mọt, cho phép người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cụ thể của họ.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139