“Trong Tiếng Anh, con cuốn chiếu là Millipede, có phiên âm Anh – Anh là /ˈmɪl.ɪ.piːd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈmɪl.ə.piːd/

Cuốn chiếu không phải là một loại động vật chân khớp. Thực tế, nó là một loại vật liệu được sử dụng để trải lên giường hoặc ghế để tạo sự thoải mái và ấm áp. Cuốn chiếu thường được làm từ vải, da hoặc các chất liệu khác và không có bất kỳ liên quan nào đến động vật chân khớp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con cuốn chiếu” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Con chiếu cuộn tròn – Curled millipede
  2. Đốt đầu không có chân của con chiếu – Head segment without legs of a millipede
  3. Bì ngoại của con chiếu – Millipede exoskeleton
  4. Hành vi cuộn tròn của con chiếu – Millipede rolling behavior
  5. Loài con chiếu có hai cặp chân ở mỗi đốt – Millipede species with two pairs of legs per segment
  6. Cuộn tròn để tự bảo vệ của con chiếu – Millipede rolling for self-defense
  7. Sự chuyển động chậm của con chiếu – Millipede slow movement
  8. Môi trường sống ưa ẩm của con chiếu – Millipede preferred moist habitat
  9. Chức năng phân hủy chất hữu cơ của con chiếu – Millipede role in organic matter decomposition
  10. Các đốt của con chiếu – Millipede segments

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Millipede” với nghĩa là “Con cuốn chiếu” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The millipede curled into a tight spiral when it sensed danger. => Con cuốn chiếu đã cuộn tròn chặt khi cảm nhận sự nguy hiểm.
  2. Millipedes are fascinating creatures with numerous legs, giving them a unique appearance. => Con cuốn chiếu là những sinh vật thú vị với rất nhiều chân, tạo cho chúng một hình dáng độc đáo.
  3. Children in the garden marveled at the millipede as it moved slowly across the path. => Những đứa trẻ trong vườn ngỡ ngàng trước con cuốn chiếu khi nó di chuyển chậm qua đường đi.
  4. Millipedes play a crucial role in the ecosystem, contributing to the decomposition of organic matter. => Con cuốn chiếu đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, đóng góp vào quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  5. The millipede’s exoskeleton provides protection, and its many legs help it move with agility. => Bì ngoại của con cuốn chiếu cung cấp bảo vệ, và rất nhiều chân giúp chúng di chuyển linh hoạt.
  6. During the rain, millipedes often emerge from the soil and explore their surroundings. => Trong mưa, con cuốn chiếu thường xuất hiện từ đất và khám phá môi trường xung quanh.
  7. The millipede releases a defensive chemical when threatened, deterring predators. => Con cuốn chiếu phát ra một hợp chất phòng thủ khi bị đe dọa, làm tránh xa kẻ săn mồi.
  8. In some cultures, millipedes are considered symbols of protection and good luck. => Trong một số văn hóa, con cuốn chiếu được coi là biểu tượng của sự bảo vệ và may mắn.
  9. Millipedes are detritivores, feeding on decaying plant material and contributing to nutrient recycling. => Con cuốn chiếu là động vật phân hủy, ăn chất thực vật đang phân hủy và đóng góp vào việc tái chế chất dinh dưỡng.
  10. The millipede’s intricate patterns on its exoskeleton make it a visually striking insect. => Những họa tiết phức tạp trên bì ngoại của con cuốn chiếu khiến nó trở thành một loài côn trùng hấp dẫn về mặt hình thức.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139