“Trong Tiếng Anh, châu chấu báng là Locust, có phiên âm Anh – Anh là /ˈləʊ.kəst/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈloʊ.kəst/

Châu chấu báng thường sống ở vùng nông thôn và có khả năng di cư từ vùng này sang vùng khác để tìm kiếm thức ăn. Chúng có khả năng ăn hết các loại cây trồng, làm giảm sản lượng nông nghiệp và gây thiệt hại kinh tế lớn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Châu chấu báng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sự xâm lược của châu chấu báng – Locust invasion
  2. Đàn châu chấu báng lớn – Large locust swarm
  3. Chiến lược kiểm soát châu chấu báng – Locust control strategy
  4. Báo động về đàn châu chấu báng – Locust swarm alert
  5. Biện pháp phòng ngừa châu chấu báng – Locust prevention measures
  6. Hệ thống giám sát châu chấu báng – Locust monitoring system
  7. Phòng tránh sự lây lan của châu chấu báng – Preventing the spread of locusts
  8. Châu chấu báng làm hại đến mùa vụ nông nghiệp – Locusts causing damage to the agricultural season
  9. Nghiên cứu về sinh học của châu chấu báng – Biological study of locusts
  10. Công tác quản lý đội châu chấu báng – Locust swarm management efforts

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Locust” với nghĩa là “Châu chấu báng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. A massive swarm of locusts descended upon the crops, causing significant damage to the fields. => Một đàn châu chấu báng lớn lao xuống ruộng, gây thiệt hại lớn cho cánh đồng.
  2. Farmers are struggling to find effective methods to control the locust infestation and protect their harvest. => Những người nông dân đang cố gắng tìm phương pháp hiệu quả để kiểm soát sự xâm chiếm của châu chấu báng và bảo vệ mùa vụ của họ.
  3. The sky darkened as the locust swarm blocked out the sunlight during their migration. => Bầu trời trở nên tối mịt khi đàn châu chấu báng che khuất ánh nắng mặt trời trong quá trình di cư của chúng.
  4. Local authorities are implementing measures to prevent the spread of locusts to nearby farmlands. => Các chính quyền địa phương đang thực hiện biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của châu chấu báng đến các cánh đồng gần đó.
  5. The agricultural community is working together to develop strategies for early detection of locust swarms. => Cộng đồng nông nghiệp đang hợp tác để phát triển chiến lược phát hiện sớm đàn châu chấu báng.
  6. The sound of locusts buzzing filled the air as they descended upon the lush vegetation. => Âm thanh của châu chấu báng râm rang trong không khí khi chúng lao xuống bãi cỏ xanh mướt.
  7. Efforts to control the locust outbreak involve both chemical treatments and natural predators. => Các nỗ lực để kiểm soát sự bùng phát của châu chấu báng bao gồm cả liệu pháp hóa học và kẻ thù tự nhiên.
  8. The locust plague devastated the entire region, leaving farmers in despair. => Đại dịch châu chấu báng làm hủy hoại toàn bộ khu vực, để lại những người nông dân trong tuyệt vọng.
  9. Scientists are studying the behavior of locusts to better understand their migration patterns. => Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của châu chấu báng để hiểu rõ hơn về mô hình di cư của chúng.
  10. The government has issued warnings to farmers about the imminent locust threat and provided guidelines for protection. => Chính phủ đã cảnh báo các nông dân về nguy cơ châu chấu báng sắp xảy ra và cung cấp hướng dẫn để bảo vệ.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139