“Trong Tiếng Anh, côn trùng gây hại là Harmful insects, có phiên âm cách đọc là /ˈhɑːrmfəl ˈɪnsɛkts/.
Các loài côn trùng gây hại có thể gây ra những vấn đề khác nhau như truyền tải các bệnh, phá hoại cây trồng, gây ngứa hoặc đốt người,…
Dưới đây là một số từ liên quan với “Côn trùng gây hại” và cách dịch sang tiếng anh:
- Kiểm soát côn trùng gây hại – Pest insect control
- Sự tàn phá của côn trùng gây hại – Damage caused by pest insects
- Phòng ngừa côn trùng gây hại – Pest insect prevention
- Loại côn trùng gây hại – Types of pest insects
- Xử lý côn trùng gây hại – Managing pest insects
- Côn trùng gây hại trong nông nghiệp – Pest insects in agriculture
- Côn trùng gây hại trong ngôi nhà – Pest insects in homes
- Biện pháp kiểm soát côn trùng gây hại – Methods for controlling pest insects
- Ứng phó với sự xâm nhập của côn trùng gây hại – Dealing with pest insect infestations
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Harmful insects” với nghĩa là “Côn trùng gây hại” và đã được dịch sang tiếng việt:
- Harmful insects can destroy crops and cause significant damage to agriculture. => Côn trùng gây hại có thể phá hủy mùa màng và gây thiệt hại đáng kể cho nông nghiệp.
- Farmers often use pesticides to control harmful insects and protect their crops. => Nông dân thường sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát côn trùng gây hại và bảo vệ mùa màng của họ.
- Mosquitoes are one example of harmful insects that can transmit diseases such as malaria and dengue fever. => Muỗi là một ví dụ về côn trùng gây hại có thể truyền bệnh như sốt rét và sốt xuất huyết.
- It is important to take measures to prevent the infestation of harmful insects in residential areas. => Việc thực hiện biện pháp phòng ngừa sự xâm nhập của côn trùng gây hại trong khu vực cư trú là quan trọng.
- Some harmful insects, like termites, can cause extensive damage to wooden structures. => Một số côn trùng gây hại, như mối, có thể gây thiệt hại rộng lớn cho cấu trúc gỗ.
- The use of integrated pest management techniques can help control the population of harmful insects without relying solely on pesticides. => Sử dụng kỹ thuật quản lý sâu bệnh tích hợp có thể giúp kiểm soát dân số của côn trùng gây hại mà không chỉ dựa vào thuốc trừ sâu.
- Harmful insects can also pose a threat to human health by causing allergies or transmitting diseases. => Côn trùng gây hại cũng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người bằng cách gây dị ứng hoặc truyền bệnh.
- The destruction of natural habitats can lead to an increase in the population of harmful insects. => Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên có thể dẫn đến tăng dân số của côn trùng gây hại.
- Farmers are advised to practice crop rotation as a way to prevent the buildup of harmful insects in the soil. => Nông dân được khuyến nghị thực hiện luân canh cây trồng như một biện pháp ngăn chặn sự tích tụ của côn trùng gây hại trong đất.
- Public awareness campaigns play a crucial role in educating people about the dangers of harmful insects and how to prevent infestations. => Các chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục mọi người về nguy hiểm của côn trùng gây hại và cách ngăn chặn sự xâm nhập