“Trong Tiếng Anh, hệ thống nhử mối là Termite baiting system, có phiên âm cách đọc là /ˈtɜːrmaɪt ˈbeɪtɪŋ ˈsɪstəm/.

Hệ thống nhử mối là một phương pháp kiểm soát côn trùng, đặc biệt là mối, bằng cách sử dụng những vật chất gọi là “nhử mồi” để thu hút côn trùng và đưa chúng vào một khu vực có chất độc hại hoặc hệ thống giết chết.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Hệ thống nhử mối” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Hệ thống nhử mối hiệu quả – Effective baiting system.
  2. Sử dụng hệ thống nhử mối để kiểm soát côn trùng -Using baiting system for insect control.
  3. Nhử mối để thu hút và tiêu diệt côn trùng – Baiting to attract and eliminate insects.
  4. Hệ thống nhử mối tự động – Automated baiting system.
  5. Áp dụng công nghệ nhử mối tiên tiến – Applying advanced baiting technology.
  6. Cải thiện hệ thống nhử mối để tăng hiệu quả diệt côn trùng – Enhancing baiting system for improved insect eradication.
  7. Tối ưu hóa hệ thống nhử mối để giảm sự xâm nhập của côn trùng – Optimizing baiting system to minimize insect infestation.
  8. Hệ thống nhử mối thông minh – Smart baiting system.
  9. Hệ thống nhử mối tiện lợi và dễ sử dụng – Convenient and user-friendly baiting system.
  10. Tìm hiểu về lợi ích và ứng dụng của hệ thống nhử mốii – Understanding the benefits and applications of baiting system.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Termite baiting system” với nghĩa là “Hệ thống nhử mối” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Installing a termite baiting system is an effective way to control termite infestations around your home. => Việc lắp đặt hệ thống nhử mối là một cách hiệu quả để kiểm soát sự xâm lấn của mối xung quanh nhà bạn.
  2. The termite baiting system uses specially designed baits to attract and eliminate termite colonies. => Hệ thống nhử mối sử dụng những mồi được thiết kế đặc biệt để thu hút và loại bỏ các tổ mối.
  3. Homeowners are increasingly opting for a termite baiting system as a proactive measure to protect their properties => Người sở hữu nhà ngày càng lựa chọn hệ thống nhử mối như một biện pháp tích cực để bảo vệ tài sản của họ.
  4. Regular monitoring of the termite baiting system ensures early detection and intervention if termite activity is detected. => Việc theo dõi đều đặn hệ thống nhử mối đảm bảo phát hiện sớm và can thiệp nếu phát hiện hoạt động của mối.
  5. The termite baiting system minimizes the use of traditional chemical pesticides, making it an environmentally friendly option. => Hệ thống nhử mối giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học truyền thống, biến nó thành một lựa chọn thân thiện với môi trường.
  6. Professional pest control services offer the installation and maintenance of termite baiting systems for long-term protection. => Dịch vụ diệt côn trùng chuyên nghiệp cung cấp lắp đặt và bảo dưỡng hệ thống nhử mối để bảo vệ dài hạn.
  7. The success of a termite baiting system relies on strategic placement and regular bait replenishment. => Sự thành công của hệ thống nhử mối phụ thuộc vào vị trí chiến lược và việc bổ sung nhử mồi đều đặn.
  8. Termite baiting systems are known for their ability to target termite colonies directly, providing localized control. => Hệ thống nhử mối nổi tiếng với khả năng nhắm đến trực tiếp các tổ mối, cung cấp kiểm soát cục bộ.
  9. The termite baiting system acts as a preventive barrier, deterring termites from approaching the structure. => Hệ thống nhử mối hoạt động như một rào cản phòng ngừa, ngăn mối tiếp cận cấu trúc.
  10. Educational materials are available to inform homeowners about the benefits and proper use of a termite baiting system. => Các tài liệu giáo dục có sẵn để thông báo cho người sở hữu nhà về lợi ích và cách sử dụng đúng đắn của hệ thống nhử mối.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139