“Trong Tiếng Anh, côn trùng là Insects, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɪn.sekt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈɪn.sekt/

Côn trùng rất đa dạng, có hơn một triệu loài và phân bố trên khắp thế giới. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, tham gia vào chu trình thức ăn, phân hủy và thụ phấn, cũng như có thể truyền bệnh.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sự đa dạng của côn trùng – Diversity of insects
  2. Nghiên cứu về côn trùng – Study of insects
  3. Tầm quan trọng của côn trùng trong hệ sinh thái – Significance of insects in ecosystems
  4. Vai trò của côn trùng trong chu trình thức ăn – Role of insects in the food chain
  5. Côn trùng và sự phân hủy hữu cơ – Insects and organic decomposition
  6. Loại côn trùng gây hại cho nông nghiệp – Insect pests in agriculture
  7. Tác động của côn trùng đối với thực vật – Impact of insects on plants
  8. Côn trùng là vector truyền bệnh – Insects as disease vectors
  9. Côn trùng ảnh hưởng đến môi trường sống – Insects affecting habitats
  10. Sự phát triển của côn trùng từ ấu trùng – Insect development from larvae

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insects” với nghĩa là “Côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Insects are the most diverse group of animals on Earth, with over a million known species. => Côn trùng là nhóm động vật đa dạng nhất trên Trái đất, với hơn một triệu loài đã biết.
  2. Bees, butterflies, and beetles are examples of insects. => Ong, bướm và bọ cánh cứng là những ví dụ về côn trùng.
  3. Insects play a crucial role in pollination, helping plants reproduce. => Côn trùng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn, giúp cây trồng sinh sản.
  4. Some insects, like mosquitoes, can transmit diseases to humans. => Một số côn trùng, như muỗi, có thể truyền bệnh cho con người.
  5. Insects have a hard exoskeleton and a segmented body. => Côn trùng có vỏ ngoài cứng và cơ thể được chia thành các đoạn.
  6. Many insects undergo metamorphosis, transforming from larvae to adults. => Nhiều loài côn trùng trải qua quá trình biến hình, chuyển từ ấu trùng thành người trưởng thành.
  7. Insects have specialized mouthparts adapted for different types of feeding. => Côn trùng có các phần miệng chuyên biệt phù hợp với các loại thức ăn khác nhau.
  8. Insects can be found in various habitats, from forests to deserts and even underwater. => Côn trùng có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, từ rừng rậm đến sa mạc và ngay cả dưới nước.
  9. Insects have a wide range of ecological roles, including decomposition and pest control. => Côn trùng có vai trò sinh thái đa dạng, bao gồm phân hủy và kiểm soát sâu bọ.
  10. The study of insects is known as entomology. => Ngành nghiên cứu về côn trùng được gọi là côn trùng học.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139