“Trong Tiếng Anh, diệt tổ ong là Destroy beehives, có phiên âm cách đọc là /dɪˈstrɔɪ biːhaɪvz/.

Việc diệt tổ ong cần được thực hiện cẩn thận và hạn chế, bởi vì ong đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và duy trì sự cân bằng tự nhiên.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Diệt tổ ong” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Diệt tổ ong vì an toàn – Destroying beehives for safety reasons
  2. Phương pháp diệt tổ ong hiệu quả – Effective methods for destroying beehives
  3. Giải pháp diệt tổ ong an toàn – Safe solutions for destroying beehives
  4. Lý do diệt tổ ong – Reasons for destroying beehives
  5. Diệt tổ ong do mối đe dọa – Destroying beehives due to threats
  6. Kỹ thuật diệt tổ ong – Techniques for destroying beehives
  7. Diệt tổ ong và tác động môi trường – Destroying beehives and environmental impact
  8. Quy trình diệt tổ ong – Process of destroying beehives
  9. Hậu quả của việc diệt tổ ong – Consequences of destroying beehives
  10. Diệt tổ ong một cách nhân đạo – Humanely destroying beehives

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Destroy beehives” với nghĩa là “Diệt tổ ong” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Farmers sometimes have to destroy beehives near crop fields to prevent potential damage. => Nông dân đôi khi phải diệt tổ ong gần cánh đồng để ngăn chặn thiệt hại tiềm ẩn.
  2. Authorities decided to destroy beehives in urban areas due to safety concerns. => Cơ quan chức năng quyết định diệt tổ ong ở khu vực đô thị do lo ngại về an toàn.
  3. Pest control services may be hired to destroy beehives posing a threat to residential areas. => Dịch vụ kiểm soát côn trùng có thể được thuê để diệt tổ ong đe dọa khu dân cư.
  4. The decision to destroy beehives near hiking trails was made to protect hikers from potential bee attacks. => Quyết định diệt tổ ong gần các đường dẫn dụng để bảo vệ người đi bộ khỏi nguy cơ bị tấn công bởi ong.
  5. Urban development often leads to the destruction of beehives, disrupting the natural habitats of bees. => Sự phát triển đô thị thường dẫn đến việc diệt tổ ong, làm gián đoạn môi trường sống tự nhiên của ong.
  6. Emergency services were called to destroy beehives that posed an immediate threat to public safety. => Dịch vụ khẩn cấp đã được triệu tập để diệt tổ ong đe dọa an toàn công cộng ngay lập tức.
  7. Beekeepers may need to destroy infected beehives to prevent the spread of diseases among bee colonies. => Người chăn nuôi ong có thể cần diệt tổ ong bị nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh trong cộng đồng ong.
  8. Authorities issued a warning before the planned operation to destroy beehives in the area. => Cơ quan chức năng đã đưa ra cảnh báo trước khi tiến hành kế hoạch diệt tổ ong trong khu vực.
  9. The team carefully executed the mission to destroy beehives while minimizing environmental impact. => Đội ngũ thực hiện nhiệm vụ diệt tổ ong một cách cẩn thận, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng đối với môi trường.
  10. Specialized equipment is often used to destroy beehives efficiently and safely. => Thường xuyên sử dụng thiết bị chuyên dụng để diệt tổ ong một cách hiệu quả và an toàn.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139