“Trong Tiếng Anh, con bọ que là Stick bug, có phiên âm cách đọc là /stɪk bʌɡ/.

Là một loại côn trùng thuộc bộ Phasmida, còn được gọi là bọ cạp. Chúng có hình dạng giống như que, thường có màu nâu hoặc xanh lá cây để tránh bị nhận ra trên môi trường tự nhiên. Bọ que có thể dài đến 30 cm, là một trong những loài côn trùng lớn nhất trên thế giới.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con bọ que” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Con bọ quẹ mảnh mai – Slender stick bug
  2. Bọ quẹ có khả năng ngụy trang – Camouflaging stick bug
  3. Bọ quẹ giống nhánh cây – Twig-like stick bug
  4. Bọ quẹ di chuyển chậm – Slow-moving stick bug
  5. Chiến thuật sinh tồn của bọ quẹ – Stick bug survival strategy
  6. Bọ quẹ ăn lá cây – Leaf-eating stick bug
  7. Bọ quẹ mô phỏng sự lắc lư của cành cây – Mimicking the swaying of a twig stick bug
  8. Bọ quẹ chuyên gia ngụy trang – Master of camouflage stick bug
  9. Bọ quẹ sử dụng chân mảnh mai để di chuyển – Stick bug using slender legs to navigate
  10. Bọ quẹ giữ tư thế không động – Motionless stick bug

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Stick bug” với nghĩa là “Con bọ que” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The stick bug, with its remarkable camouflage, perfectly blends into the twigs and branches. => Con bọ que, với sự ngụy trang đặc biệt, hoàn hảo hòa mình vào những cành cây và nhánh.
  2. Stick bugs are masters of mimicry, resembling the appearance of slender sticks or branches. => Các con bọ que là những chuyên gia về việc mô phỏng, giống hình dạng của những cây que hay nhánh mảnh.
  3. In the forest, the stick bug is almost indistinguishable from the surrounding vegetation. => Trong rừng, con bọ que gần như không thể phân biệt được với thực vật xung quanh.
  4. Stick bugs are herbivores, feeding on leaves and vegetation to sustain their slender bodies. => Các con bọ que là thực vật ăn, ăn lá và thực vật để duy trì cơ thể mảnh mai của chúng.
  5. The stick bug’s slow and deliberate movements mimic the swaying of a twig in the breeze. => Các cử động chậm rãi và có chủ đích của con bọ que mô phỏng sự lắc lư của một cành cây trong gió.
  6. Stick bugs often use their long, slender legs to navigate the complex terrain of the forest. => Các con bọ que thường sử dụng chân dài và mảnh mai của mình để di chuyển trên địa hình phức tạp của rừng.
  7. The stick bug’s survival strategy relies heavily on its ability to avoid detection by predators. => Chiến lược sinh tồn của con bọ que chủ yếu dựa vào khả năng tránh sự phát hiện của kẻ săn mồi.
  8. During the daytime, stick bugs often remain motionless to avoid attracting attention. => Trong ban ngày, các con bọ que thường giữ tư thế không động để tránh thu hút sự chú ý.
  9. Stick bugs are known for their unusual body shapes, resembling sticks of various sizes. => Các con bọ que nổi tiếng với hình dạng cơ thể khác thường, giống như những cây que có kích thước khác nhau.
  10. The stick bug’s ability to mimic its surroundings is a fascinating example of nature’s camouflage. => Khả năng mô phỏng môi trường xung quanh của con bọ que là một ví dụ hấp dẫn về ngụy trang của tự nhiên.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139