“Trong Tiếng Anh, phun thuốc khử trùng là Disinfectant spraying, có phiên âm cách đọc là /dɪsɪnˈfɛktənt ˈspreɪɪŋ/

Phun thuốc khử trùng là phương pháp để tiêu diệt hoặc giảm thiểu sự lây lan của các loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Việc phun thuốc khử trùng được sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp thực phẩm và các lĩnh vực khác để đảm bảo môi trường sạch sẽ và an toàn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phun thuốc khử trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Phương pháp phun thuốc khử trùng – Disinfectant spraying method
  2. Máy phun thuốc khử trùng – Disinfectant spraying machine
  3. Chất khử trùng được phun – Disinfectant sprayed
  4. Kỹ thuật phun thuốc khử trùng – Disinfectant spraying technique
  5. Vùng được phun thuốc khử trùng – Area sprayed with disinfectant
  6. Lịch trình phun thuốc khử trùng – Disinfectant spraying schedule
  7. Hiệu quả của phun thuốc khử trùng – Effectiveness of disinfectant spraying
  8. Quy trình phun thuốc khử trùng – Disinfectant spraying procedure
  9. Tác dụng của phun thuốc khử trùng – Impact of disinfectant spraying
  10. Chất khử trùng được sử dụng trong phun – Disinfectant used for spraying

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Disinfectant spraying” với nghĩa là “Phun thuốc khử trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Disinfectant spraying is an effective measure to control the spread of infectious diseases. => Phun thuốc khử trùng là biện pháp hiệu quả để kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
  2. The authorities implemented disinfectant spraying in public areas to ensure hygiene and safety. => Các cơ quan chức năng thực hiện việc phun thuốc khử trùng tại các khu vực công cộng để đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Regular disinfectant spraying is recommended to maintain a clean and sanitized environment. => Việc phun thuốc khử trùng định kỳ được khuyến nghị để duy trì một môi trường sạch và khử trùng.
  4. Disinfectant spraying is commonly used in hospitals and healthcare facilities to prevent the spread of infections. => Phun thuốc khử trùng thường được sử dụng trong bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe để ngăn chặn sự lây lan của các nhiễm trùng.
  5. The disinfectant spraying process involves applying a sanitizing solution to surfaces and objects. => Quá trình phun thuốc khử trùng bao gồm việc áp dụng một dung dịch khử trùng lên các bề mặt và đồ vật.
  6. Disinfectant spraying is an important step in maintaining a clean and germ-free environment. => Phun thuốc khử trùng là một bước quan trọng trong việc duy trì một môi trường sạch và không có vi khuẩn.
  7. The disinfectant spraying program aims to reduce the risk of contamination and promote public health. => Chương trình phun thuốc khử trùng nhằm giảm nguy cơ ô nhiễm và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.
  8. Disinfectant spraying is commonly used in food processing facilities to ensure food safety and prevent contamination. => Phun thuốc khử trùng thường được sử dụng trong các cơ sở chế biến thực phẩm để đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn chặn ô nhiễm.
  9. The disinfectant spraying team works diligently to sanitize public spaces and minimize the spread of germs. => Nhóm phun thuốc khử trùng làm việc chăm chỉ để khử trùng các không gian công cộng và giảm thiểu sự lây lan của vi khuẩn.
  10. Disinfectant spraying is an essential practice during disease outbreaks to control the transmission of pathogens. => Phun thuốc khử trùng là một phương pháp quan trọng trong quá trình bùng phát dịch bệnh để kiểm soát sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139