“Trong Tiếng Anh, diệt chuột chù là Rat extermination, có phiên âm cách đọc là /ræt ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃən/.

Để diệt chuột chù, bạn có thể sử dụng các phương pháp như bẫy chuột, mạng đánh chuột hoặc thuốc diệt chuột chù. Đặt bẫy hoặc mạng đánh ở những nơi chuột chù thường xuất hiện và làm sạch khu vực để loại bỏ nguồn thức ăn và nơi ẩn náu của chúng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con nhộng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Diệt chuột chù hiệu quả – Effective rat extermination
  2. Chương trình diệt chuột chù – Rat extermination program
  3. Dịch vụ diệt chuột chù – Rat extermination services
  4. Chiến dịch diệt chuột chù – Rat extermination campaign
  5. Phương pháp diệt chuột chù – Methods of rat extermination
  6. Đội diệt chuột chù chuyên nghiệp – Specialized rat extermination teams
  7. Kiểm tra và diệt chuột chù – Inspection and rat extermination
  8. Chiến lược diệt chuột chù – Rat extermination strategy
  9. Chất độc diệt chuột chù – Rat extermination poison
  10. Dự án diệt chuột chù cộng đồng – Community rat extermination project

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Rat extermination” với nghĩa là “Diệt chuột chù” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Rat extermination is necessary to protect the food supply and prevent the spread of diseases. => Diệt chuột chù là cần thiết để bảo vệ nguồn cung ứng thực phẩm và ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
  2. The city implemented a comprehensive rat extermination program to address the growing rodent problem. => Thành phố triển khai một chương trình diệt chuột chù toàn diện để giải quyết vấn đề gia tăng về gặm nhấm.
  3. Residents are urged to report any signs of infestation for prompt rat extermination services. => Người dân được khuyến khích báo cáo mọi dấu hiệu nhiễm trùng để nhận dịch vụ diệt chuột chù kịp thời.
  4. Effective rat extermination requires a combination of traps, baits, and proper waste management. => Việc diệt chuột chù hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa bẫy, mồi và quản lý chất thải đúng cách.
  5. The health department is conducting a city-wide campaign for rat extermination to ensure public safety. => Bộ y tế đang tiến hành một chiến dịch diệt chuột chù trên toàn thành phố để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
  6. Specialized teams are trained for rat extermination in urban areas where the infestation is prevalent. => Các đội chuyên nghiệp được đào tạo để diệt chuột chù trong các khu vực đô thị nơi nhiễm trùng phổ biến.
  7. Business owners play a crucial role in rat extermination by maintaining clean and hygienic premises.  => Chủ doanh nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc diệt chuột chù bằng cách duy trì không gian sạch sẽ và vệ sinh.
  8. Government initiatives focus on community awareness and participation in rat extermination efforts. => Các sáng kiến của chính phủ tập trung vào việc tăng cường nhận thức cộng đồng và sự tham gia trong các nỗ lực diệt chuột chù.
  9. Regular inspections are conducted as part of a proactive rat extermination strategy to identify and address potential issues early. => Các cuộc kiểm tra định kỳ được tiến hành như một phần của chiến lược diệt chuột chù tích cực để xác định và giải quyết vấn đề từ sớm.
  10. The success of rat extermination programs relies on the collaboration between government agencies and local communities. => Sự thành công của các chương trình diệt chuột chù phụ thuộc vào sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ và cộng đồng địa phương.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139