“Trong Tiếng Anh, phun thuốc diệt muỗi là Mosquito spraying, có phiên âm cách đọc là /məˈskiːtoʊ ˈspreɪɪɪŋ/.

Sự hiệu quả của việc phun thuốc diệt muỗi được nhiều người công nhận là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh sốt xuất huyết, đặc biệt là trong mùa mưa khi sự gia tăng của muỗi diễn ra nhanh chóng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phun thuốc diệt muỗi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chương trình phun thuốc diệt muỗi – Mosquito spraying program
  2. Thuốc diệt muỗi – Mosquito insecticide
  3. Xe phun thuốc diệt muỗi – Mosquito spraying vehicle
  4. Kỹ thuật phun thuốc diệt muỗi – Mosquito spraying technique
  5. Kế hoạch phun thuốc diệt muỗi – Mosquito spraying plan
  6. Phun thuốc diệt muỗi trên không – Aerial mosquito spraying
  7. Quy trình phun thuốc diệt muỗi – Mosquito spraying procedure
  8. Hiệu quả phun thuốc diệt muỗi – Effectiveness of mosquito spraying
  9. Biện pháp kiểm soát muỗi – Mosquito control measures
  10. Hệ thống phun thuốc diệt muỗi – Mosquito spraying system

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mosquito spraying” với nghĩa là “Phun thuốc diệt muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Mosquito spraying is an effective method to control mosquito populations in areas prone to mosquito-borne diseases.=> Phun thuốc diệt muỗi là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát dân số muỗi trong các khu vực dễ bị lây truyền bệnh do muỗi.
  2. During the rainy season, mosquito spraying becomes even more crucial to prevent outbreaks of diseases like dengue fever. => Trong mùa mưa, phun thuốc diệt muỗi trở nên càng quan trọng hơn để ngăn ngừa sự bùng phát của các bệnh như sốt xuất huyết.
  3. Local authorities conduct mosquito spraying campaigns to protect the health of the community. => Các cơ quan địa phương tiến hành chiến dịch phun thuốc diệt muỗi để bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.
  4. Mosquito spraying vehicles cover neighborhoods, ensuring thorough mosquito control. => Xe phun thuốc diệt muỗi đi qua các khu phố, đảm bảo kiểm soát muỗi kỹ lưỡng.
  5. Aerial mosquito spraying is used in large areas to reach remote locations where ground spraying is impractical. => Phun thuốc diệt muỗi trên không được sử dụng trong các khu vực lớn để tiếp cận các địa điểm xa xôi nơi việc phun thuốc từ mặt đất không thực hiện được.
  6. The effectiveness of mosquito spraying is regularly assessed to optimize control strategies. => Hiệu quả của phun thuốc diệt muỗi được đánh giá định kỳ để tối ưu hóa chiến lược kiểm soát.
  7. Communities are encouraged to cooperate by eliminating mosquito breeding sites to complement mosquito spraying efforts. => Cộng đồng được khuyến khích hợp tác bằng cách loại bỏ nơi sinh sản của muỗi để bổ sung cho công cuộc phun thuốc diệt muỗi.
  8. Nighttime mosquito spraying helps protect people from mosquito-borne diseases while they sleep. => Phun thuốc diệt muỗi vào ban đêm giúp bảo vệ người dân khỏi các bệnh truyền trùng qua muỗi trong khi họ đang ngủ.
  9. Mosquito spraying equipment is regularly maintained to ensure its proper functioning. => Thiết bị phun thuốc diệt muỗi được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động đúng cách.
  10. Mosquito spraying schedules are adjusted to match the mosquito breeding seasons. => Lịch trình phun thuốc diệt muỗi được điều chỉnh để phù hợp với mùa sinh sản của muỗi.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139