“Trong Tiếng Anh, môi trường sống là Habitat, có phiên âm Anh – Anh là /ˈhæb.ɪ.tæt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈhæb.ə.tæt/

Môi trường sống là nơi mà các sinh vật sống và phát triển. Môi trường sống bao gồm các yếu tố như thực phẩm, nước, không khí, ánh sáng, nhiệt độ, địa hình và các yếu tố sinh thái khác. Các loài sinh vật thích nghi với môi trường sống của chúng để có thể sinh tồn và phát triển.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Môi trường sống” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Môi trường sống tự nhiên – Natural habitat
  2. Bảo tồn môi trường sống – Habitat conservation
  3. Mất môi trường sống – Habitat loss
  4. Khôi phục môi trường sống – Habitat restoration
  5. Môi trường sống của động vật – Animal habitat
  6. Môi trường sống của thực vật – Plant habitat
  7. Môi trường sống đa dạng – Diverse habitat
  8. Môi trường sống nước ngọt – Freshwater habitat
  9. Môi trường sống biển – Marine habitat
  10. Môi trường sống rừng rậm – Forest habitat

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Habitat” với nghĩa là “Môi trường sống” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The habitat of a species is the natural environment where it lives and reproduces. => Môi trường sống của một loài là môi trường tự nhiên nơi nó sống và sinh sản.
  2. Changes in habitat can have a significant impact on the survival of a species. => Sự thay đổi trong môi trường sống có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự sống còn của một loài.
  3. Many animals have adapted to their habitat in order to survive. => Nhiều động vật đã thích nghi với môi trường sống của chúng để tồn tại.
  4. The destruction of natural habitats is a major threat to biodiversity. => Sự phá hủy các môi trường sống tự nhiên là một mối đe dọa lớn đến đa dạng sinh học.
  5. Different species have different habitat requirements. => Các loài khác nhau có yêu cầu về môi trường sống khác nhau.
  6. The conservation of habitats is important for the long-term survival of many species. => Bảo tồn các môi trường sống là quan trọng cho sự sống còn lâu dài của nhiều loài.
  7. The habitat of a species can include factors such as food, water, shelter, and mates. => Môi trường sống của một loài có thể bao gồm các yếu tố như thức ăn, nước, nơi trú ẩn và bạn đồng hành.
  8. Habitat loss is a major cause of species extinction. => Mất môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến tuyệt chủng của các loài.
  9. Changes in climate can also affect the habitat of many species. => Sự thay đổi khí hậu cũng có thể ảnh hưởng đến môi trường sống của nhiều loài.
  10. The study of habitats is an important part of ecology and conservation biology. => Nghiên cứu về môi trường sống là một phần quan trọng của sinh thái học và sinh học bảo tồn.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139