“Trong Tiếng Anh, phòng ngừa côn trùng cắn là Insect bite prevention, có phiên âm cách đọc là
[ˈɪnsɛkt baɪt prɪˈvɛnʃən].

Phòng ngừa côn trùng cắn là cần thiết để bảo vệ sức khỏe, tránh dị ứng và đau ngứa, đồng thời giữ cho giấc ngủ và các hoạt động ngoại ô an toàn và thoải mái. Đặc biệt quan trọng khi có rủi ro lây nhiễm bệnh từ côn trùng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phòng ngừa côn trùng cắn” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sử dụng chất chống côn trùng – Use insect repellent
  2. Đeo áo dài tay và quần dài – Wear long sleeves and pants
  3. Kiểm tra khu vực ngủ trước khi đi ngủ – Inspect sleeping areas before bedtime
  4. Lắp đặt màn cản côn trùng trên cửa sổ và cửa – Install insect screens on windows and doors
  5. Tránh nước đọng – Avoid stagnant water
  6. Kiểm tra vùng xung quanh để phát hiện tổ côn trùng – Inspect the surroundings for insect nests
  7. Điều trị ánh sáng hiệu quả vào buổi tối – Use effective lighting at night
  8. Mang theo màn chống côn trùng khi cắm trại – Bring insect nets when camping
  9. Sử dụng quần áo bảo vệ – Wear protective clothing
  10. Hạn chế hoạt động ngoại ô vào buổi tối – Limit outdoor activities in the evening

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect bite prevention” với nghĩa là “Phòng ngừa côn trùng cắn” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Wearing long sleeves and using insect repellent are essential for insect bite prevention during outdoor activities. => Đeo áo dài tay và sử dụng chất chống côn trùng là quan trọng để phòng ngừa côn trùng cắn khi tham gia hoạt động ngoại ô.
  2. Insect bite prevention is crucial in areas where mosquito-borne diseases are prevalent. => Phòng ngừa côn trùng cắn là quan trọng ở những khu vực có nhiễm trùng do muỗi.
  3. Educating travelers about insect bite prevention is part of ensuring a safe and healthy journey. => Giáo dục du khách về phòng ngừa côn trùng cắn là một phần đảm bảo hành trình an toàn và khỏe mạnh.
  4. Children should be taught basic insect bite prevention measures, such as avoiding stagnant water and using protective clothing. => Trẻ em nên được giảng dạy các biện pháp phòng ngừa cơ bản trước côn trùng cắn, như tránh nước đọng và sử dụng quần áo bảo vệ.
  5. Camping enthusiasts often prioritize insect bite prevention by using nets and repellents. => Những người yêu thích cắm trại thường ưu tiên phòng ngừa côn trùng cắn bằng cách sử dụng màn và chất chống côn trùng.
  6. Health organizations emphasize the importance of community-wide insect bite prevention strategies to combat vector-borne diseases. => Các tổ chức y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược phòng ngừa côn trùng cắn trên cộng đồng để đối phó với bệnh truyền nhiễm qua vector.
  7. Effective insect bite prevention includes inspecting and securing sleeping areas to avoid contact with insects. => Phòng ngừa côn trùng cắn hiệu quả bao gồm kiểm tra và bảo đảm khu vực ngủ để tránh tiếp xúc với côn trùng.
  8. Insect bite prevention is especially crucial for individuals with allergies or sensitivities to insect venom. => Phòng ngừa côn trùng cắn đặc biệt quan trọng đối với những người có dị ứng hoặc nhạy cảm với nọc độc của côn trùng.
  9. The use of insect screens on windows and doors is a simple yet effective measure for insect bite prevention at home. => Việc sử dụng màn cản côn trùng trên cửa sổ và cửa là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa côn trùng cắn tại nhà.
  10. Travelers are advised to seek medical advice on vaccinations and insect bite prevention measures before visiting tropical regions. => Người du lịch được khuyến cáo tìm kiếm tư vấn y tế về tiêm phòng và các biện pháp phòng ngừa côn trùng cắn trước khi đến khu vực nhiệt đới.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669